GMX Thị trường hôm nay
GMX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج1,936.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,070,659.07 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng DZD là دج2,580,552,805,376.62. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng DZD đã tăng دج21.07, biểu thị mức tăng +1.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng DZD là دج12,091.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج701.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang DZD là دج DZD, với tỷ lệ thay đổi là +1.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMX/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/DZD trong ngày qua.
Giao dịch GMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.64 | 0.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.59 | 0.41% |
The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $14.64, with a 24-hour trading change of 0.13%, GMX/USDT Spot is $14.64 and 0.13%, and GMX/USDT Perpetual is $14.59 and 0.41%.
Bảng chuyển đổi GMX sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi GMX sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMX | 1,936.85DZD |
2GMX | 3,873.71DZD |
3GMX | 5,810.57DZD |
4GMX | 7,747.43DZD |
5GMX | 9,684.29DZD |
6GMX | 11,621.15DZD |
7GMX | 13,558.01DZD |
8GMX | 15,494.87DZD |
9GMX | 17,431.72DZD |
10GMX | 19,368.58DZD |
100GMX | 193,685.88DZD |
500GMX | 968,429.41DZD |
1000GMX | 1,936,858.82DZD |
5000GMX | 9,684,294.12DZD |
10000GMX | 19,368,588.24DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang GMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.0005162GMX |
2DZD | 0.001032GMX |
3DZD | 0.001548GMX |
4DZD | 0.002065GMX |
5DZD | 0.002581GMX |
6DZD | 0.003097GMX |
7DZD | 0.003614GMX |
8DZD | 0.00413GMX |
9DZD | 0.004646GMX |
10DZD | 0.005162GMX |
1000000DZD | 516.29GMX |
5000000DZD | 2,581.49GMX |
10000000DZD | 5,162.99GMX |
50000000DZD | 25,814.99GMX |
100000000DZD | 51,629.98GMX |
Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang DZD và DZD sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMX sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 DZD sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | $14.68USD |
![]() | €13.15EUR |
![]() | ₹1,226.4INR |
![]() | Rp222,691.72IDR |
![]() | $19.91CAD |
![]() | £11.02GBP |
![]() | ฿484.19THB |
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | ₽1,356.56RUB |
![]() | R$79.85BRL |
![]() | د.إ53.91AED |
![]() | ₺501.06TRY |
![]() | ¥103.54CNY |
![]() | ¥2,113.94JPY |
![]() | $114.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $14.68 USD, 1 GMX = €13.15 EUR, 1 GMX = ₹1,226.4 INR, 1 GMX = Rp222,691.72 IDR, 1 GMX = $19.91 CAD, 1 GMX = £11.02 GBP, 1 GMX = ฿484.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
LEO chuyển đổi sang DZD
AVAX chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1672 |
![]() | 0.00004481 |
![]() | 0.002347 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.76 |
![]() | 0.006363 |
![]() | 0.02924 |
![]() | 3.77 |
![]() | 22.86 |
![]() | 15.29 |
![]() | 5.88 |
![]() | 0.002334 |
![]() | 0.00004463 |
![]() | 3,292.08 |
![]() | 0.4041 |
![]() | 0.1894 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GMX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

Token RETAIL: SpongeBob-Themed Solana Chain Memecoin
Token RETAIL adalah koin memecoin berbasis Solana dengan tema naratif SpongeBob.

Panduan Token ATM: Tutorial Perdagangan dan Pembelian Rantai BSC
Dengan perkembangan teknologi blockchain yang terus berlanjut, kripto ATM (Automated Teller Machine) secara perlahan mengubah persepsi kita terhadap sistem moneter tradisional.

Token SD: Sebuah Proyek Drama Pendek yang Memungkinkan Tokenisasi Hak yang Sama antara Koin dan Saham
SDT, sebagai token drama pendek, mengonsolidasikan aset dengan proyek bintang drama pendek luar negeri, patokan aset dunia nyata, dan membawa aset dunia nyata on-chain, memungkinkan tokenisasi hak sama antara koin dan saham.

Token TESLER: Trump Membeli Tesla untuk Menunjukkan Dukungan pada Musk
Tesler adalah token meme yang terinspirasi oleh ikon budaya Trump dan Musk. Ide itu dipicu oleh Trump membeli Tesla selama acara terkait untuk mendukung secara publik Elon Musk, menyatakan, “Aku Cinta Tesler.”

FAT Token: Gelombang Memecoin dari Budaya Hip-Hop Hitam di Solana
FAT NIGGA SEASON adalah meme yang berakar pada subkultur komunitas hip-hop dan kulit hitam, awalnya menggambarkan waktu (biasanya musim gugur / musim dingin) ketika individu bertubuh lebih besar — terutama pria kulit hitam — dianggap lebih diinginkan atau "sukses".

TAT Token: Revolusi Agen AI dalam Pembuatan Video Web3 pada tahun 2025
Dengan teknologi blockchain yang melindungi hak-hak pencipta, Token TAT mendorong inovasi dan keterlibatan komunitas.
Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hyperliquid (HYPE) là gì?

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức

Token SPELL: Mở khóa Thanh khoản trong hệ sinh thái DeFi Omnichain

Khi DeFi gặp AI: Giải mã làn sóng DeFAI trong hệ sinh thái Arbitrum

Giải mã Kết luận Thị trường: Đánh giá một cách hợp lý liệu Berachain có thể là điểm kết thúc cho DeFi
