GMX Thị trường hôm nay
GMX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج1,944.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,070,589.14 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng DZD là دج2,591,110,846,683.8. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng DZD đã tăng دج61.01, biểu thị mức tăng +3.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng DZD là دج12,091.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج701.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang DZD là دج DZD, với tỷ lệ thay đổi là +3.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMX/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/DZD trong ngày qua.
Giao dịch GMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.72 | 4.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.71 | 4.3% |
The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $14.72, with a 24-hour trading change of 4.76%, GMX/USDT Spot is $14.72 and 4.76%, and GMX/USDT Perpetual is $14.71 and 4.3%.
Bảng chuyển đổi GMX sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi GMX sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMX | 1,944.79DZD |
2GMX | 3,889.59DZD |
3GMX | 5,834.39DZD |
4GMX | 7,779.18DZD |
5GMX | 9,723.98DZD |
6GMX | 11,668.78DZD |
7GMX | 13,613.57DZD |
8GMX | 15,558.37DZD |
9GMX | 17,503.17DZD |
10GMX | 19,447.96DZD |
100GMX | 194,479.67DZD |
500GMX | 972,398.38DZD |
1000GMX | 1,944,796.77DZD |
5000GMX | 9,723,983.85DZD |
10000GMX | 19,447,967.7DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang GMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.0005141GMX |
2DZD | 0.001028GMX |
3DZD | 0.001542GMX |
4DZD | 0.002056GMX |
5DZD | 0.00257GMX |
6DZD | 0.003085GMX |
7DZD | 0.003599GMX |
8DZD | 0.004113GMX |
9DZD | 0.004627GMX |
10DZD | 0.005141GMX |
1000000DZD | 514.19GMX |
5000000DZD | 2,570.96GMX |
10000000DZD | 5,141.92GMX |
50000000DZD | 25,709.62GMX |
100000000DZD | 51,419.25GMX |
Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang DZD và DZD sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMX sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 DZD sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | $14.7USD |
![]() | €13.17EUR |
![]() | ₹1,228.07INR |
![]() | Rp222,995.11IDR |
![]() | $19.94CAD |
![]() | £11.04GBP |
![]() | ฿484.85THB |
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | ₽1,358.41RUB |
![]() | R$79.96BRL |
![]() | د.إ53.99AED |
![]() | ₺501.75TRY |
![]() | ¥103.68CNY |
![]() | ¥2,116.82JPY |
![]() | $114.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $14.7 USD, 1 GMX = €13.17 EUR, 1 GMX = ₹1,228.07 INR, 1 GMX = Rp222,995.11 IDR, 1 GMX = $19.94 CAD, 1 GMX = £11.04 GBP, 1 GMX = ฿484.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
LEO chuyển đổi sang DZD
AVAX chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1655 |
![]() | 0.00004418 |
![]() | 0.002302 |
![]() | 3.78 |
![]() | 1.74 |
![]() | 0.006328 |
![]() | 0.02834 |
![]() | 3.77 |
![]() | 22.44 |
![]() | 5.74 |
![]() | 15.34 |
![]() | 0.002299 |
![]() | 0.00004421 |
![]() | 3,263.65 |
![]() | 0.403 |
![]() | 0.1833 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GMX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

RETAIL代幣:海綿寶寶主題Solana鏈上memecoin
RETAIL代幣是solana鏈上海綿寶寶相關敘事的memecoin。

ATM代幣投資指南:BSC鏈上交易與購買教程
隨著區塊鏈技術的不斷髮展,ATM(自動櫃員機)加密貨幣作為一種新型的金融交易工具,正在逐漸改變我們對傳統貨幣體系的認識。ATM加密貨幣作為一種去中心化、安全可靠的數字貨幣,旨在為用戶提供更高效、便捷的金融交易體驗。

SDT代幣:實現幣股同權代幣化的短劇項目
SDT作為短劇代幣,與海外短劇明星項目資產並表,現實資產對標,將現實資產上鍊,幣股同權代幣化。

TESLER代幣:特朗普購買特斯拉表示支持馬斯克
Tesler是結合特朗普與馬斯克文化符號的meme,靈感源於近期特朗普在特斯拉相關活動當場購買了一輛特斯拉以示對馬斯克的支持,並喊出“I Love Tesler”。

FAT代幣:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin熱潮
FAT NIGGA SEASON是一種嘻哈和黑人社區亞文化meme,最初被描述為一個特定的時間段(通常是秋冬季節),在這個時期,體型較大的人(尤其是黑人男性)被認為會因季節性因素,如寒冷天氣需要大吃大喝獲得熱量,而獲得更多關注或“成功”。

TAT代幣:2025年Web3視頻創作的AI代理革命
Tell A Tale是Web3視頻創作的AI革命先鋒,為短視頻和電影製作提供智能代理服務。通過區塊鏈技術保護創作者權益,TAT代幣激勵創新與社區參與。探索AI驅動的視頻製作新時代,成為你自己世界的主角。
Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hyperliquid (HYPE) là gì?

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức

Token SPELL: Mở khóa Thanh khoản trong hệ sinh thái DeFi Omnichain

Khi DeFi gặp AI: Giải mã làn sóng DeFAI trong hệ sinh thái Arbitrum

Giải mã Kết luận Thị trường: Đánh giá một cách hợp lý liệu Berachain có thể là điểm kết thúc cho DeFi
