GME (Base) Thị trường hôm nay
GME (Base) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GME (Base) chuyển đổi sang Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.00426. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME (Base) tính bằng XDR là SDR0. Trong 24h qua, giá của GME (Base) tính bằng XDR đã tăng SDR0.0004023, biểu thị mức tăng +37.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME (Base) tính bằng XDR là SDR0.04666, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.001756.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GME sang XDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang XDR là SDR0.00426 XDR, với tỷ lệ thay đổi là +37.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GME/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/XDR trong ngày qua.
Giao dịch GME (Base)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00201 | 5.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002009 | 7.15% |
The real-time trading price of GME/USDT Spot is $0.00201, with a 24-hour trading change of 5.84%, GME/USDT Spot is $0.00201 and 5.84%, and GME/USDT Perpetual is $0.002009 and 7.15%.
Bảng chuyển đổi GME (Base) sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi GME sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GME | 0XDR |
2GME | 0XDR |
3GME | 0.01XDR |
4GME | 0.01XDR |
5GME | 0.02XDR |
6GME | 0.02XDR |
7GME | 0.02XDR |
8GME | 0.03XDR |
9GME | 0.03XDR |
10GME | 0.04XDR |
100000GME | 426XDR |
500000GME | 2,130.03XDR |
1000000GME | 4,260.06XDR |
5000000GME | 21,300.34XDR |
10000000GME | 42,600.68XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang GME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 234.73GME |
2XDR | 469.47GME |
3XDR | 704.21GME |
4XDR | 938.95GME |
5XDR | 1,173.69GME |
6XDR | 1,408.42GME |
7XDR | 1,643.16GME |
8XDR | 1,877.9GME |
9XDR | 2,112.64GME |
10XDR | 2,347.38GME |
100XDR | 23,473.8GME |
500XDR | 117,369.01GME |
1000XDR | 234,738.03GME |
5000XDR | 1,173,690.15GME |
10000XDR | 2,347,380.3GME |
Bảng chuyển đổi số tiền GME sang XDR và XDR sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GME sang XDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDR sang GME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GME (Base) phổ biến
GME (Base) | 1 GME |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.48INR |
![]() | Rp87.48IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
GME (Base) | 1 GME |
---|---|
![]() | ₽0.53RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.83JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GME = $0.01 USD, 1 GME = €0.01 EUR, 1 GME = ₹0.48 INR, 1 GME = Rp87.48 IDR, 1 GME = $0.01 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
LEO chuyển đổi sang XDR
LINK chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.49 |
![]() | 0.008237 |
![]() | 0.4184 |
![]() | 677.15 |
![]() | 338.38 |
![]() | 1.16 |
![]() | 5.83 |
![]() | 676.66 |
![]() | 4,283.68 |
![]() | 2,790.27 |
![]() | 1,080.39 |
![]() | 0.4199 |
![]() | 0.008238 |
![]() | 609,239.21 |
![]() | 72.14 |
![]() | 54.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT, XDR sang BTC, XDR sang ETH, XDR sang USBT, XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GME (Base) của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GME (Base) hiện tại theo Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GME (Base).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GME (Base) sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GME (Base)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GME (Base) sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi GME (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GME (Base) (GME)

WAGMEME 代幣:2025年北美比特幣會議上的新興加密貨幣項目
探索WAGMEME代幣:2025年北美比特幣大會的新星。

每日新聞 | GameFi 領域引領市場;Roaring Kitty 公開透露持有 180 百萬 GME;Solana 在 5 月發行了近 500K 代幣
GameFi行業引領市場_ Roaring Kitty披露了1.8億GME持倉,GameStop股價一夜暴漲_ Solana在5月發行了近50萬個代幣。

每日新聞 | 模因幣逆勢上漲,GME模因飆升超過2000%; 谷歌雲成為波場網絡的超級代表候選人
模因代幣非常強大,GME非官方模因幣飆升超過2000%_ Google Cloud 成為波場網絡的超級代表候選人_ Kima 和 Mastercard Lab 開發“DeFi 信用卡。”
Tìm hiểu thêm về GME (Base) (GME)

Hướng dẫn đầy đủ để mua đồng tiền Meme trên Blockchain Solana

Kimchi Premium: Đặc điểm chính và nguyên nhân trong thị trường tiền điện tử của Hàn Quốc

Nghiên cứu Gate: Ngân hàng Dự trữ Liên bang Cắt giảm Lãi suất 50 Điểm cơ bản, BTC Vượt qua 62.000 đô la, Hệ sinh thái Sui TVL Đạt mức cao mới

Thời điểm của Tiền điện tử's AirTag

Memecoins vs. VC Tokens: Xu hướng chuyển đổi trong Tiền điện tử
