GME (Base)Chuyển đổi GME (Base) (GME) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GME/CNY: 1 GME ≈ ¥0.0378 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

GME (Base) Thị trường hôm nay

GME (Base) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GME (Base) chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0378. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME (Base) tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GME (Base) tính bằng CNY đã tăng ¥0.003604, biểu thị mức tăng +33.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME (Base) tính bằng CNY là ¥0.4455, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01676.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GME sang CNY

¥0.0378+33.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang CNY là ¥0.0378 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +33.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GME/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GME (Base)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GME (Base)GME/USDT
Giao ngay
$0.002016
9.98%
logo GME (Base)GME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.001989
9.71%

The real-time trading price of GME/USDT Spot is $0.002016, with a 24-hour trading change of 9.98%, GME/USDT Spot is $0.002016 and 9.98%, and GME/USDT Perpetual is $0.001989 and 9.71%.

Bảng chuyển đổi GME (Base) sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi GME sang CNY

logo GME (Base)Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GME
0.03CNY
2GME
0.07CNY
3GME
0.11CNY
4GME
0.15CNY
5GME
0.18CNY
6GME
0.22CNY
7GME
0.26CNY
8GME
0.3CNY
9GME
0.34CNY
10GME
0.37CNY
10000GME
378CNY
50000GME
1,890.04CNY
100000GME
3,780.09CNY
500000GME
18,900.46CNY
1000000GME
37,800.92CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GME

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GME (Base)
1CNY
26.45GME
2CNY
52.9GME
3CNY
79.36GME
4CNY
105.81GME
5CNY
132.27GME
6CNY
158.72GME
7CNY
185.18GME
8CNY
211.63GME
9CNY
238.08GME
10CNY
264.54GME
100CNY
2,645.43GME
500CNY
13,227.19GME
1000CNY
26,454.38GME
5000CNY
132,271.91GME
10000CNY
264,543.82GME

Bảng chuyển đổi số tiền GME sang CNY và CNY sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GME (Base) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GME = $0.01 USD, 1 GME = €0 EUR, 1 GME = ₹0.45 INR, 1 GME = Rp81.3 IDR, 1 GME = $0.01 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.27
logo BTCBTC
0.0008612
logo ETHETH
0.04332
logo USDTUSDT
70.92
logo XRPXRP
35.15
logo BNBBNB
0.1223
logo SOLSOL
0.6035
logo USDCUSDC
70.87
logo DOGEDOGE
448.72
logo TRXTRX
296.28
logo ADAADA
114.13
logo STETHSTETH
0.04337
logo WBTCWBTC
0.0008605
logo SMARTSMART
63,979.97
logo LEOLEO
7.55
logo LINKLINK
5.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng GME (Base) của bạn

01

Nhập số lượng GME của bạn

Nhập số lượng GME của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GME (Base) hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GME (Base).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GME (Base) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GME (Base)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GME (Base) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi GME (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GME (Base) (GME)

Tìm hiểu thêm về GME (Base) (GME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.