GME (Base)Chuyển đổi GME (Base) (GME) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

GME/UAH: 1 GME ≈ ₴0.2229 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

GME (Base) Thị trường hôm nay

GME (Base) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GME (Base) chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.2229. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME (Base) tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của GME (Base) tính bằng UAH đã tăng ₴0.0137, biểu thị mức tăng +20.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME (Base) tính bằng UAH là ₴2.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.09828.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GME sang UAH

0.2229+20.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang UAH là ₴0.2229 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +20.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GME/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/UAH trong ngày qua.

Giao dịch GME (Base)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GME (Base)GME/USDT
Giao ngay
$0.001992
5.34%
logo GME (Base)GME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.001986
7.29%

The real-time trading price of GME/USDT Spot is $0.001992, with a 24-hour trading change of 5.34%, GME/USDT Spot is $0.001992 and 5.34%, and GME/USDT Perpetual is $0.001986 and 7.29%.

Bảng chuyển đổi GME (Base) sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi GME sang UAH

logo GME (Base)Số lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1GME
0.22UAH
2GME
0.44UAH
3GME
0.66UAH
4GME
0.89UAH
5GME
1.11UAH
6GME
1.33UAH
7GME
1.56UAH
8GME
1.78UAH
9GME
2UAH
10GME
2.22UAH
1000GME
222.99UAH
5000GME
1,114.99UAH
10000GME
2,229.99UAH
50000GME
11,149.96UAH
100000GME
22,299.92UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang GME

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo GME (Base)
1UAH
4.48GME
2UAH
8.96GME
3UAH
13.45GME
4UAH
17.93GME
5UAH
22.42GME
6UAH
26.9GME
7UAH
31.39GME
8UAH
35.87GME
9UAH
40.35GME
10UAH
44.84GME
100UAH
448.43GME
500UAH
2,242.15GME
1000UAH
4,484.31GME
5000UAH
22,421.59GME
10000UAH
44,843.19GME

Bảng chuyển đổi số tiền GME sang UAH và UAH sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GME sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang GME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GME (Base) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GME = $0.01 USD, 1 GME = €0 EUR, 1 GME = ₹0.45 INR, 1 GME = Rp81.83 IDR, 1 GME = $0.01 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5524
logo BTCBTC
0.000149
logo ETHETH
0.007707
logo USDTUSDT
12.1
logo XRPXRP
6.05
logo BNBBNB
0.02102
logo USDCUSDC
12.08
logo SOLSOL
0.1071
logo DOGEDOGE
78.12
logo TRXTRX
50.5
logo ADAADA
19.71
logo STETHSTETH
0.007778
logo WBTCWBTC
0.0001492
logo SMARTSMART
10,836.13
logo LEOLEO
1.27
logo LINKLINK
0.9892

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng GME (Base) của bạn

01

Nhập số lượng GME của bạn

Nhập số lượng GME của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GME (Base) hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GME (Base).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GME (Base) sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GME (Base)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GME (Base) sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi GME (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GME (Base) (GME)

Tìm hiểu thêm về GME (Base) (GME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.