GME (Base) Thị trường hôm nay
GME (Base) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GME (Base) chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.02162. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME (Base) tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của GME (Base) tính bằng SAR đã tăng ﷼0.002232, biểu thị mức tăng +41.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME (Base) tính bằng SAR là ﷼0.2369, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.008915.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GME sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang SAR là ﷼0.02162 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +41.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GME/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/SAR trong ngày qua.
Giao dịch GME (Base)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002048 | 9.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002045 | 10.01% |
The real-time trading price of GME/USDT Spot is $0.002048, with a 24-hour trading change of 9.93%, GME/USDT Spot is $0.002048 and 9.93%, and GME/USDT Perpetual is $0.002045 and 10.01%.
Bảng chuyển đổi GME (Base) sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi GME sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GME | 0.02SAR |
2GME | 0.04SAR |
3GME | 0.06SAR |
4GME | 0.08SAR |
5GME | 0.1SAR |
6GME | 0.12SAR |
7GME | 0.15SAR |
8GME | 0.17SAR |
9GME | 0.19SAR |
10GME | 0.21SAR |
10000GME | 216.26SAR |
50000GME | 1,081.3SAR |
100000GME | 2,162.61SAR |
500000GME | 10,813.08SAR |
1000000GME | 21,626.17SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang GME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 46.24GME |
2SAR | 92.48GME |
3SAR | 138.72GME |
4SAR | 184.96GME |
5SAR | 231.2GME |
6SAR | 277.44GME |
7SAR | 323.68GME |
8SAR | 369.92GME |
9SAR | 416.16GME |
10SAR | 462.4GME |
100SAR | 4,624.02GME |
500SAR | 23,120.13GME |
1000SAR | 46,240.26GME |
5000SAR | 231,201.31GME |
10000SAR | 462,402.62GME |
Bảng chuyển đổi số tiền GME sang SAR và SAR sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GME sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang GME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GME (Base) phổ biến
GME (Base) | 1 GME |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.48INR |
![]() | Rp87.48IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
GME (Base) | 1 GME |
---|---|
![]() | ₽0.53RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.83JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GME = $0.01 USD, 1 GME = €0.01 EUR, 1 GME = ₹0.48 INR, 1 GME = Rp87.48 IDR, 1 GME = $0.01 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
LEO chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.12 |
![]() | 0.001627 |
![]() | 0.08245 |
![]() | 133.39 |
![]() | 66.9 |
![]() | 0.2307 |
![]() | 133.29 |
![]() | 1.14 |
![]() | 851.8 |
![]() | 553.64 |
![]() | 216.13 |
![]() | 0.08238 |
![]() | 0.001624 |
![]() | 119,904.07 |
![]() | 14.19 |
![]() | 10.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GME (Base) của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GME (Base) hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GME (Base).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GME (Base) sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GME (Base)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GME (Base) sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi GME (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GME (Base) (GME)

Token WAGMEME: Projeto Cripto Emergente na Conferência Norte-Americana de Bitcoin de 2025
Explore WAGMEME Token: A Estrela em Ascensão da Conferência Bitcoin da América do Norte de 2025.

Notícias Diárias | Setor GameFi Liderou o Mercado; Roaring Kitty Divulgou Participações de 180 Milhões de GME; Solana Emitiu Quase 500K Tokens em Maio
O setor GameFi liderou o mercado_ Roaring Kitty revelou 180 milhões de participações da GME, e o GameStop disparou durante a noite_ A Solana emitiu quase 500.000 tokens em maio.

Notícias Diárias | Memecoin Subiu Acentuadamente Contra a Tendência, GME Meme Dispara Mais de 2000%; Google Cloud Torna-se um Candidato Super Representante para a Rede TRON
As fichas de meme são fortes, com memecoins não oficiais do GME a dispararem mais de 2000%_ A Google Cloud torna-se candidata a super representante para a rede TRON_ Kima e o Mastercard Lab desenvolvem “cartões de crédito DeFi.”

A primeira a conduzir auditoria de prova de reserva no segmento cripto, a Gate.io inicia sua segunda auditoria externa!

A camada 2 e a atualização de fragmentação futura a ser ativada em 2022 serão a solução definitiva da Ethereum para aumentar a escalabilidade?
Como o Ethereum se expande, o que é sharding, o que é uma solução de Camada 2, como o Ethereum se desenvolverá no futuro, quais são as vantagens da tecnologia de sharding e da tecnologia de Camada 2.
Tìm hiểu thêm về GME (Base) (GME)

Hướng dẫn đầy đủ để mua đồng tiền Meme trên Blockchain Solana

Kimchi Premium: Đặc điểm chính và nguyên nhân trong thị trường tiền điện tử của Hàn Quốc

Nghiên cứu Gate: Ngân hàng Dự trữ Liên bang Cắt giảm Lãi suất 50 Điểm cơ bản, BTC Vượt qua 62.000 đô la, Hệ sinh thái Sui TVL Đạt mức cao mới

Thời điểm của Tiền điện tử's AirTag

Memecoins vs. VC Tokens: Xu hướng chuyển đổi trong Tiền điện tử
