GME (Base)Chuyển đổi GME (Base) (GME) sang Romanian Leu (RON)

GME/RON: 1 GME ≈ lei0.02332 RON

Lần cập nhật mới nhất:

GME (Base) Thị trường hôm nay

GME (Base) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GME chuyển đổi sang Romanian Leu (RON) là lei0.02332. Với nguồn cung lưu hành là 0 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME tính bằng RON là lei0. Trong 24h qua, giá của GME tính bằng RON đã giảm lei-0.0003556, biểu thị mức giảm -3.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME tính bằng RON là lei0.2814, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.01059.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GME sang RON

lei0.02332-3.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang RON là lei0.02332 RON, với tỷ lệ thay đổi là -3.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GME/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/RON trong ngày qua.

Giao dịch GME (Base)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GME (Base)GME/USDT
Giao ngay
$0.001946
-5.53%
logo GME (Base)GME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.001954
-4.82%

The real-time trading price of GME/USDT Spot is $0.001946, with a 24-hour trading change of -5.53%, GME/USDT Spot is $0.001946 and -5.53%, and GME/USDT Perpetual is $0.001954 and -4.82%.

Bảng chuyển đổi GME (Base) sang Romanian Leu

Bảng chuyển đổi GME sang RON

logo GME (Base)Số lượng
Chuyển thànhlogo RON
1GME
0.02RON
2GME
0.04RON
3GME
0.06RON
4GME
0.09RON
5GME
0.11RON
6GME
0.13RON
7GME
0.16RON
8GME
0.18RON
9GME
0.2RON
10GME
0.23RON
10000GME
233.2RON
50000GME
1,166.02RON
100000GME
2,332.04RON
500000GME
11,660.23RON
1000000GME
23,320.46RON

Bảng chuyển đổi RON sang GME

logo RONSố lượng
Chuyển thànhlogo GME (Base)
1RON
42.88GME
2RON
85.76GME
3RON
128.64GME
4RON
171.52GME
5RON
214.4GME
6RON
257.28GME
7RON
300.16GME
8RON
343.04GME
9RON
385.92GME
10RON
428.8GME
100RON
4,288.07GME
500RON
21,440.39GME
1000RON
42,880.78GME
5000RON
214,403.94GME
10000RON
428,807.89GME

Bảng chuyển đổi số tiền GME sang RON và RON sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GME sang RON, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RON sang GME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GME (Base) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GME = $0.01 USD, 1 GME = €0 EUR, 1 GME = ₹0.44 INR, 1 GME = Rp79.4 IDR, 1 GME = $0.01 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RONRON
logo GTGT
5.22
logo BTCBTC
0.001408
logo ETHETH
0.07358
logo USDTUSDT
112.31
logo XRPXRP
57
logo BNBBNB
0.1943
logo USDCUSDC
112.14
logo SOLSOL
0.9957
logo DOGEDOGE
731.2
logo TRXTRX
474.72
logo ADAADA
184.97
logo STETHSTETH
0.07376
logo WBTCWBTC
0.001407
logo SMARTSMART
98,478.31
logo LEOLEO
11.91
logo LINKLINK
9.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT, RON sang BTC, RON sang ETH, RON sang USBT, RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.

Nhập số lượng GME (Base) của bạn

01

Nhập số lượng GME của bạn

Nhập số lượng GME của bạn

02

Chọn Romanian Leu

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GME (Base) hiện tại theo Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GME (Base).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GME (Base) sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GME (Base)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GME (Base) sang Romanian Leu (RON) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Romanian Leu?

4.Tôi có thể chuyển đổi GME (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GME (Base) (GME)

Tìm hiểu thêm về GME (Base) (GME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.