GME (Base)Chuyển đổi GME (Base) (GME) sang New Zealand Dollar (NZD)

GME/NZD: 1 GME ≈ $0.00859 NZD

Lần cập nhật mới nhất:

GME (Base) Thị trường hôm nay

GME (Base) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GME (Base) chuyển đổi sang New Zealand Dollar (NZD) là $0.00859. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME (Base) tính bằng NZD là $0. Trong 24h qua, giá của GME (Base) tính bằng NZD đã tăng $0.0009898, biểu thị mức tăng +45.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME (Base) tính bằng NZD là $0.1012, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00381.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GME sang NZD

$0.00859+45.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang NZD là $0.00859 NZD, với tỷ lệ thay đổi là +45.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GME/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/NZD trong ngày qua.

Giao dịch GME (Base)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GME (Base)GME/USDT
Giao ngay
$0.001968
8.48%
logo GME (Base)GME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.001955
8.49%

The real-time trading price of GME/USDT Spot is $0.001968, with a 24-hour trading change of 8.48%, GME/USDT Spot is $0.001968 and 8.48%, and GME/USDT Perpetual is $0.001955 and 8.49%.

Bảng chuyển đổi GME (Base) sang New Zealand Dollar

Bảng chuyển đổi GME sang NZD

logo GME (Base)Số lượng
Chuyển thànhlogo NZD
1GME
0NZD
2GME
0.01NZD
3GME
0.02NZD
4GME
0.03NZD
5GME
0.04NZD
6GME
0.05NZD
7GME
0.06NZD
8GME
0.06NZD
9GME
0.07NZD
10GME
0.08NZD
100000GME
859NZD
500000GME
4,295.02NZD
1000000GME
8,590.04NZD
5000000GME
42,950.23NZD
10000000GME
85,900.46NZD

Bảng chuyển đổi NZD sang GME

logo NZDSố lượng
Chuyển thànhlogo GME (Base)
1NZD
116.41GME
2NZD
232.82GME
3NZD
349.24GME
4NZD
465.65GME
5NZD
582.06GME
6NZD
698.48GME
7NZD
814.89GME
8NZD
931.31GME
9NZD
1,047.72GME
10NZD
1,164.13GME
100NZD
11,641.38GME
500NZD
58,206.9GME
1000NZD
116,413.8GME
5000NZD
582,069.03GME
10000NZD
1,164,138.07GME

Bảng chuyển đổi số tiền GME sang NZD và NZD sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GME sang NZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NZD sang GME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GME (Base) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GME = $0.01 USD, 1 GME = €0 EUR, 1 GME = ₹0.45 INR, 1 GME = Rp81.3 IDR, 1 GME = $0.01 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NZDNZD
logo GTGT
14.66
logo BTCBTC
0.003799
logo ETHETH
0.1913
logo USDTUSDT
312.02
logo XRPXRP
155.53
logo BNBBNB
0.5423
logo SOLSOL
2.69
logo USDCUSDC
311.86
logo DOGEDOGE
2,011.17
logo TRXTRX
1,309.08
logo ADAADA
503.88
logo STETHSTETH
0.1914
logo WBTCWBTC
0.003797
logo SMARTSMART
281,293.12
logo LEOLEO
33.23
logo LINKLINK
25.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT, NZD sang BTC, NZD sang ETH, NZD sang USBT, NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng GME (Base) của bạn

01

Nhập số lượng GME của bạn

Nhập số lượng GME của bạn

02

Chọn New Zealand Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GME (Base) hiện tại theo New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GME (Base).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GME (Base) sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GME (Base)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GME (Base) sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang New Zealand Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi GME (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GME (Base) (GME)

Tìm hiểu thêm về GME (Base) (GME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.