GME (Base)Chuyển đổi GME (Base) (GME) sang Nepalese Rupee (NPR)

GME/NPR: 1 GME ≈ रू0.7248 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

GME (Base) Thị trường hôm nay

GME (Base) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GME (Base) chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू0.7248. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME (Base) tính bằng NPR là रू0. Trong 24h qua, giá của GME (Base) tính bằng NPR đã tăng रू0.05139, biểu thị mức tăng +23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME (Base) tính bằng NPR là रू8.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.3177.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GME sang NPR

रू0.7248+23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang NPR là रू0.7248 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GME/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/NPR trong ngày qua.

Giao dịch GME (Base)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GME (Base)GME/USDT
Giao ngay
$0.002056
10.24%
logo GME (Base)GME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.002059
12.45%

The real-time trading price of GME/USDT Spot is $0.002056, with a 24-hour trading change of 10.24%, GME/USDT Spot is $0.002056 and 10.24%, and GME/USDT Perpetual is $0.002059 and 12.45%.

Bảng chuyển đổi GME (Base) sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi GME sang NPR

logo GME (Base)Số lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1GME
0.72NPR
2GME
1.44NPR
3GME
2.17NPR
4GME
2.89NPR
5GME
3.62NPR
6GME
4.34NPR
7GME
5.07NPR
8GME
5.79NPR
9GME
6.52NPR
10GME
7.24NPR
1000GME
724.86NPR
5000GME
3,624.32NPR
10000GME
7,248.65NPR
50000GME
36,243.26NPR
100000GME
72,486.52NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang GME

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo GME (Base)
1NPR
1.37GME
2NPR
2.75GME
3NPR
4.13GME
4NPR
5.51GME
5NPR
6.89GME
6NPR
8.27GME
7NPR
9.65GME
8NPR
11.03GME
9NPR
12.41GME
10NPR
13.79GME
100NPR
137.95GME
500NPR
689.78GME
1000NPR
1,379.56GME
5000NPR
6,897.83GME
10000NPR
13,795.66GME

Bảng chuyển đổi số tiền GME sang NPR và NPR sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GME sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang GME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GME (Base) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GME = $0.01 USD, 1 GME = €0 EUR, 1 GME = ₹0.45 INR, 1 GME = Rp82.26 IDR, 1 GME = $0.01 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.1705
logo BTCBTC
0.00004526
logo ETHETH
0.002247
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.82
logo BNBBNB
0.006441
logo SOLSOL
0.03157
logo USDCUSDC
3.73
logo DOGEDOGE
23.46
logo ADAADA
5.91
logo TRXTRX
15.69
logo STETHSTETH
0.002251
logo WBTCWBTC
0.00004525
logo SMARTSMART
3,360.65
logo LEOLEO
0.3985
logo LINKLINK
0.2956

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng GME (Base) của bạn

01

Nhập số lượng GME của bạn

Nhập số lượng GME của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GME (Base) hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GME (Base).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GME (Base) sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GME (Base)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GME (Base) sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi GME (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GME (Base) (GME)

WAGMEME Токен: Возникающий криптопроект на 2025 Североамериканской конференции по биткойну

WAGMEME Токен: Возникающий криптопроект на 2025 Североамериканской конференции по биткойну

Исследуйте токен WAGMEME: Восходящая звезда конференции по биткойну в Северной Америке 2025 года.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
Токены CHONK: веб-токены IP, выпущенные художниками-лягушками TikTok frogmeme

Токены CHONK: веб-токены IP, выпущенные художниками-лягушками TikTok frogmeme

Токен CHONK — это больше, чем просто обычный токен-мем, он представляет собой крупную попытку превратить IP-адрес Web2 в мир Web3, сочетая влияние социальных сетей с технологией блокчейн.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-05

Сектор GameFi возглавил рынок. Roaring Kitty раскрыл владение 180 миллионами активов GME, и GameStop взлетел за ночь. Solana выпустила почти 500 000 токенов в мае.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-04
Ежедневные новости | Мемкоин резко повысился вопреки тренду, мем GME поднимается на более чем 2000%; Google Cloud с

Ежедневные новости | Мемкоин резко повысился вопреки тренду, мем GME поднимается на более чем 2000%; Google Cloud с

Мем-токены сильны, с неофициальными мем-коинами GME, поднявшимися на более чем 2000%_ Google Cloud становится кандидатом на супер-представительство в сети TRON_ Kima и Mastercard Lab разрабатывают «криптокредитные карты» DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-15

Tìm hiểu thêm về GME (Base) (GME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.