GemsChuyển đổi Gems (GEMS) sang Norwegian Krone (NOK)

GEMS/NOK: 1 GEMS ≈ kr0.3578 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Gems Thị trường hôm nay

Gems đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GEMS chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.3578. Với nguồn cung lưu hành là 512,066,711.47 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của GEMS tính bằng NOK là kr1,923,477,847.69. Trong 24h qua, giá của GEMS tính bằng NOK đã giảm kr-0.008412, biểu thị mức giảm -2.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GEMS tính bằng NOK là kr4.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.1406.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEMS sang NOK

kr0.3578-2.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang NOK là kr0.3578 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -2.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GEMS/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Gems

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GemsGEMS/USDT
Giao ngay
$0.0341
-4.21%

The real-time trading price of GEMS/USDT Spot is $0.0341, with a 24-hour trading change of -4.21%, GEMS/USDT Spot is $0.0341 and -4.21%, and GEMS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Gems sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi GEMS sang NOK

logo GemsSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1GEMS
0.36NOK
2GEMS
0.72NOK
3GEMS
1.08NOK
4GEMS
1.44NOK
5GEMS
1.81NOK
6GEMS
2.17NOK
7GEMS
2.53NOK
8GEMS
2.89NOK
9GEMS
3.25NOK
10GEMS
3.62NOK
1000GEMS
362.09NOK
5000GEMS
1,810.47NOK
10000GEMS
3,620.94NOK
50000GEMS
18,104.73NOK
100000GEMS
36,209.47NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang GEMS

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Gems
1NOK
2.76GEMS
2NOK
5.52GEMS
3NOK
8.28GEMS
4NOK
11.04GEMS
5NOK
13.8GEMS
6NOK
16.57GEMS
7NOK
19.33GEMS
8NOK
22.09GEMS
9NOK
24.85GEMS
10NOK
27.61GEMS
100NOK
276.17GEMS
500NOK
1,380.85GEMS
1000NOK
2,761.7GEMS
5000NOK
13,808.54GEMS
10000NOK
27,617.08GEMS

Bảng chuyển đổi số tiền GEMS sang NOK và NOK sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GEMS sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang GEMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gems phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEMS = $0.03 USD, 1 GEMS = €0.03 EUR, 1 GEMS = ₹2.85 INR, 1 GEMS = Rp517.29 IDR, 1 GEMS = $0.05 CAD, 1 GEMS = £0.03 GBP, 1 GEMS = ฿1.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.16
logo BTCBTC
0.0005873
logo ETHETH
0.0307
logo USDTUSDT
47.67
logo XRPXRP
23.84
logo BNBBNB
0.08199
logo SOLSOL
0.4085
logo USDCUSDC
47.6
logo DOGEDOGE
303.78
logo ADAADA
75.47
logo TRXTRX
202.79
logo STETHSTETH
0.03076
logo WBTCWBTC
0.0005872
logo SMARTSMART
42,573.24
logo LEOLEO
5.05
logo LINKLINK
3.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gems của bạn

01

Nhập số lượng GEMS của bạn

Nhập số lượng GEMS của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gems

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

Tìm hiểu thêm về Gems (GEMS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.