Gems Thị trường hôm nay
Gems đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GEMS được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.02463. Với nguồn cung lưu hành là 511,566,000.00 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của GEMS tính bằng EUR là €11,291,546.81. Trong 24h qua, giá của GEMS tính bằng EUR đã giảm €-0.002597, thể hiện mức giảm -8.66%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GEMS tính bằng EUR là €0.3838, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02275.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GEMS sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang EUR là €0.02 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.66% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GEMS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Gems
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0274 | -8.66% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GEMS/USDT là $0.0274, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -8.66%, Giá giao dịch Giao ngay GEMS/USDT là $0.0274 và -8.66%, và Giá giao dịch Hợp đồng GEMS/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Gems sang Euro
Bảng chuyển đổi GEMS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GEMS | 0.02EUR |
2GEMS | 0.04EUR |
3GEMS | 0.07EUR |
4GEMS | 0.09EUR |
5GEMS | 0.12EUR |
6GEMS | 0.14EUR |
7GEMS | 0.17EUR |
8GEMS | 0.19EUR |
9GEMS | 0.22EUR |
10GEMS | 0.24EUR |
10000GEMS | 246.37EUR |
50000GEMS | 1,231.86EUR |
100000GEMS | 2,463.72EUR |
500000GEMS | 12,318.62EUR |
1000000GEMS | 24,637.25EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GEMS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 40.58GEMS |
2EUR | 81.17GEMS |
3EUR | 121.76GEMS |
4EUR | 162.35GEMS |
5EUR | 202.94GEMS |
6EUR | 243.53GEMS |
7EUR | 284.12GEMS |
8EUR | 324.71GEMS |
9EUR | 365.30GEMS |
10EUR | 405.88GEMS |
100EUR | 4,058.89GEMS |
500EUR | 20,294.47GEMS |
1000EUR | 40,588.94GEMS |
5000EUR | 202,944.72GEMS |
10000EUR | 405,889.45GEMS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GEMS sang EUR và từ EUR sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000GEMS sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GEMS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Gems phổ biến
Gems | 1 GEMS |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹2.3 INR |
![]() | Rp417.17 IDR |
![]() | $0.04 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.91 THB |
Gems | 1 GEMS |
---|---|
![]() | ₽2.54 RUB |
![]() | R$0.15 BRL |
![]() | د.إ0.1 AED |
![]() | ₺0.94 TRY |
![]() | ¥0.19 CNY |
![]() | ¥3.96 JPY |
![]() | $0.21 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GEMS = $0.03 USD, 1 GEMS = €0.02 EUR, 1 GEMS = ₹2.3 INR , 1 GEMS = Rp417.17 IDR,1 GEMS = $0.04 CAD, 1 GEMS = £0.02 GBP, 1 GEMS = ฿0.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.27 |
![]() | 0.006813 |
![]() | 0.2947 |
![]() | 558.19 |
![]() | 244.56 |
![]() | 0.9605 |
![]() | 4.46 |
![]() | 557.93 |
![]() | 786.27 |
![]() | 3,319.04 |
![]() | 2,490.61 |
![]() | 0.2956 |
![]() | 388,674.70 |
![]() | 332.37 |
![]() | 0.006813 |
![]() | 57.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gems của bạn
Nhập số lượng GEMS của bạn
Nhập số lượng GEMS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gems
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

gate Charity Meluncurkan Ocean Gems NFT untuk Mendukung Perlindungan Ekologi Laut di Filipina
gate Charity, organisasi filantropi nirlaba global dari Grup gate, mengumumkan peluncuran gate Charity Ocean Gems _Filipina_ Koleksi NFT.

Bagaimana Cara Menstabilkan Pengembalian Anda di Pasar yang Volatil? Lead Trader Copy Trading Gate.io “Hidden Gems” Ada di Sini untuk Anda!
Sejak Januari 2023, pasar global telah memiliki salah satu awal terbaik dalam beberapa dekade dalam aset mulai dari saham hingga cryptocurrency. Pada 9 Februari, data menunjukkan bahwa aset-aset di atas turun. Apakah benar begitu sulit untuk mempertahankan pendapatan yang stabil? Tidak, ini bukanlah hal yang terjadi. Copy trading Gate.io menunjukkan kepada Anda bahwa pendapatan sta
Tìm hiểu thêm về Gems (GEMS)

Penelitian Gate: Aliran Keluar Stablecoin Terus Menerus dari CEX, EigenLayer Meluncurkan Tahap Kedua Airdrop Staking

Apa itu STEPN? Yang Perlu Anda Ketahui Tentang STEPN

Mengapa Menghasilkan Uang di Pasar Bull Begitu Sulit? Hindari 10 Kebiasaan Mahal Ini

Permainan fantasi Web3 Chibi Clash ($CLASH) akan segera mengalami TGE (Token Generation Event), dengan beberapa sorotan yang patut dicatat

Mainnet Sonic Goes Live: Dapatkah Narasi Kinerja, Pertukaran Token, dan Airdrop Menghidupkan Kembali Kejayaan Puncak Fantom?
