GemsChuyển đổi Gems (GEMS) sang Hungarian Forint (HUF)

GEMS/HUF: 1 GEMS ≈ Ft12.01 HUF

Lần cập nhật mới nhất:

Gems Thị trường hôm nay

Gems đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GEMS chuyển đổi sang Hungarian Forint (HUF) là Ft12.01. Với nguồn cung lưu hành là 512,066,711.47 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của GEMS tính bằng HUF là Ft2,168,594,519,488.87. Trong 24h qua, giá của GEMS tính bằng HUF đã giảm Ft-0.2824, biểu thị mức giảm -2.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GEMS tính bằng HUF là Ft150.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft4.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEMS sang HUF

Ft12.01-2.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang HUF là Ft12.01 HUF, với tỷ lệ thay đổi là -2.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GEMS/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/HUF trong ngày qua.

Giao dịch Gems

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GemsGEMS/USDT
Giao ngay
$0.0342
-3.93%

The real-time trading price of GEMS/USDT Spot is $0.0342, with a 24-hour trading change of -3.93%, GEMS/USDT Spot is $0.0342 and -3.93%, and GEMS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Gems sang Hungarian Forint

Bảng chuyển đổi GEMS sang HUF

logo GemsSố lượng
Chuyển thànhlogo HUF
1GEMS
12.01HUF
2GEMS
24.03HUF
3GEMS
36.05HUF
4GEMS
48.06HUF
5GEMS
60.08HUF
6GEMS
72.1HUF
7GEMS
84.12HUF
8GEMS
96.13HUF
9GEMS
108.15HUF
10GEMS
120.17HUF
100GEMS
1,201.71HUF
500GEMS
6,008.59HUF
1000GEMS
12,017.19HUF
5000GEMS
60,085.97HUF
10000GEMS
120,171.94HUF

Bảng chuyển đổi HUF sang GEMS

logo HUFSố lượng
Chuyển thànhlogo Gems
1HUF
0.08321GEMS
2HUF
0.1664GEMS
3HUF
0.2496GEMS
4HUF
0.3328GEMS
5HUF
0.416GEMS
6HUF
0.4992GEMS
7HUF
0.5824GEMS
8HUF
0.6657GEMS
9HUF
0.7489GEMS
10HUF
0.8321GEMS
10000HUF
832.14GEMS
50000HUF
4,160.7GEMS
100000HUF
8,321.4GEMS
500000HUF
41,607.04GEMS
1000000HUF
83,214.09GEMS

Bảng chuyển đổi số tiền GEMS sang HUF và HUF sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GEMS sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUF sang GEMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gems phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEMS = $0.03 USD, 1 GEMS = €0.03 EUR, 1 GEMS = ₹2.85 INR, 1 GEMS = Rp517.29 IDR, 1 GEMS = $0.05 CAD, 1 GEMS = £0.03 GBP, 1 GEMS = ฿1.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HUFHUF
logo GTGT
0.06446
logo BTCBTC
0.00001749
logo ETHETH
0.0009145
logo USDTUSDT
1.41
logo XRPXRP
0.7101
logo BNBBNB
0.002441
logo SOLSOL
0.01216
logo USDCUSDC
1.41
logo DOGEDOGE
9.04
logo ADAADA
2.24
logo TRXTRX
6.03
logo STETHSTETH
0.0009161
logo WBTCWBTC
0.00001748
logo SMARTSMART
1,267.91
logo LEOLEO
0.1505
logo LINKLINK
0.1143

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gems của bạn

01

Nhập số lượng GEMS của bạn

Nhập số lượng GEMS của bạn

02

Chọn Hungarian Forint

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại theo Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gems

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang Hungarian Forint (HUF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang Hungarian Forint?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

Tìm hiểu thêm về Gems (GEMS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.