GateTokenChuyển đổi GateToken (GT) sang Croatian Kuna (HRK)

GT/HRK: 1 GT ≈ kn148.78 HRK

Lần cập nhật mới nhất:

GateToken Thị trường hôm nay

GateToken đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GateToken chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn148.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 122,910,584 GT, tổng vốn hóa thị trường của GateToken tính bằng HRK là kn123,444,787,261.15. Trong 24h qua, giá của GateToken tính bằng HRK đã tăng kn9.48, biểu thị mức tăng +6.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GateToken tính bằng HRK là kn175.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn1.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GT sang HRK

kn148.78+6.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GT sang HRK là kn148.78 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +6.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GT/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GT/HRK trong ngày qua.

Giao dịch GateToken

The real-time trading price of GT/USDT Spot is $21.95, with a 24-hour trading change of 6.99%, GT/USDT Spot is $21.95 and 6.99%, and GT/USDT Perpetual is $21.92 and 6.87%.

Bảng chuyển đổi GateToken sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi GT sang HRK

logo GateTokenSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1GT
148.78HRK
2GT
297.56HRK
3GT
446.34HRK
4GT
595.12HRK
5GT
743.9HRK
6GT
892.68HRK
7GT
1,041.46HRK
8GT
1,190.24HRK
9GT
1,339.02HRK
10GT
1,487.81HRK
100GT
14,878.1HRK
500GT
74,390.51HRK
1000GT
148,781.02HRK
5000GT
743,905.1HRK
10000GT
1,487,810.2HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang GT

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo GateToken
1HRK
0.006721GT
2HRK
0.01344GT
3HRK
0.02016GT
4HRK
0.02688GT
5HRK
0.0336GT
6HRK
0.04032GT
7HRK
0.04704GT
8HRK
0.05377GT
9HRK
0.06049GT
10HRK
0.06721GT
100000HRK
672.12GT
500000HRK
3,360.64GT
1000000HRK
6,721.28GT
5000000HRK
33,606.43GT
10000000HRK
67,212.87GT

Bảng chuyển đổi số tiền GT sang HRK và HRK sang GT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GT sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HRK sang GT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GateToken phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GT = $22.04 USD, 1 GT = €19.75 EUR, 1 GT = ₹1,841.27 INR, 1 GT = Rp334,340.97 IDR, 1 GT = $29.9 CAD, 1 GT = £16.55 GBP, 1 GT = ฿726.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HRKHRK
logo GTGT
3.36
logo BTCBTC
0.0008922
logo ETHETH
0.04447
logo USDTUSDT
74.07
logo XRPXRP
35.93
logo BNBBNB
0.1272
logo SOLSOL
0.6236
logo USDCUSDC
74.05
logo DOGEDOGE
461.11
logo ADAADA
116.24
logo TRXTRX
310.7
logo STETHSTETH
0.04457
logo WBTCWBTC
0.0008925
logo SMARTSMART
66,608.44
logo LEOLEO
7.89
logo LINKLINK
5.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng GateToken của bạn

01

Nhập số lượng GT của bạn

Nhập số lượng GT của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GateToken hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GateToken.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GateToken sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GateToken

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GateToken sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GateToken sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GateToken sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi GateToken sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GateToken (GT)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
LGTB Token: แท็กเค็นขนมปังบนแพลตฟอร์ม m3m3, Staking Meme เพื่อรับ Airdrop

LGTB Token: แท็กเค็นขนมปังบนแพลตฟอร์ม m3m3, Staking Meme เพื่อรับ Airdrop

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-18
GTGOLD: เหรียญ MEME แรกที่เปิดตัวบนแพลตฟอร์มปั๊ม GOUT

GTGOLD: เหรียญ MEME แรกที่เปิดตัวบนแพลตฟอร์มปั๊ม GOUT

เป็นโทเค็นแรกของประเภทนี้บนแพลตฟอร์ม GOUT PUMP ที่น่าสนใจ GTGOLD นำเสนอการผสมผสานที่เฉพาะเจาะจงของวัฒนธรรมมีมและเศรษฐมนุษย孍

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-10
ที่จะเกิดขึ้นกับ GT เมื่อมันเติบโตมากขึ้นในตลาดเป็นอย่างไร?

ที่จะเกิดขึ้นกับ GT เมื่อมันเติบโตมากขึ้นในตลาดเป็นอย่างไร?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-05
บิทคอยน์และ Ethereum ใน GTA 6? นี่เป็นเพียงข่าวลือทั้งหมด - ในขณะนี้

บิทคอยน์และ Ethereum ใน GTA 6? นี่เป็นเพียงข่าวลือทั้งหมด - ในขณะนี้

GTA6 เพื่อรวม Bitcoin: ความเป็นจริงหรือการเก็งกําไรเพียงอย่างเดียว?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-17
Exclusive Gate.io Barbecue Event Strengthens Community Bonds in Turkey

Exclusive Gate.io Barbecue Event Strengthens Community Bonds in Turkey

Gate.io จัดงานชุมนุมชุมชนพิเศษและปาร์ตี้บาร์บีคิวในวันที่ 8 มิถุนายน 2024 ที่ Park Bahçe Polenezköy, ตุรกี

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-14

Tìm hiểu thêm về GateToken (GT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.