Gas Thị trường hôm nay
Gas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gas chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $24.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,093,580.54 GAS, tổng vốn hóa thị trường của Gas tính bằng HKD là $12,502,752,608.78. Trong 24h qua, giá của Gas tính bằng HKD đã tăng $4.91, biểu thị mức tăng +25.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gas tính bằng HKD là $716.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAS sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang HKD là $24.65 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +25.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAS/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Gas
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.1 | 24.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.09 | 25.04% |
The real-time trading price of GAS/USDT Spot is $3.1, with a 24-hour trading change of 24.93%, GAS/USDT Spot is $3.1 and 24.93%, and GAS/USDT Perpetual is $3.09 and 25.04%.
Bảng chuyển đổi Gas sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi GAS sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAS | 24.65HKD |
2GAS | 49.3HKD |
3GAS | 73.95HKD |
4GAS | 98.6HKD |
5GAS | 123.25HKD |
6GAS | 147.91HKD |
7GAS | 172.56HKD |
8GAS | 197.21HKD |
9GAS | 221.86HKD |
10GAS | 246.51HKD |
100GAS | 2,465.19HKD |
500GAS | 12,325.99HKD |
1000GAS | 24,651.98HKD |
5000GAS | 123,259.94HKD |
10000GAS | 246,519.89HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.04056GAS |
2HKD | 0.08112GAS |
3HKD | 0.1216GAS |
4HKD | 0.1622GAS |
5HKD | 0.2028GAS |
6HKD | 0.2433GAS |
7HKD | 0.2839GAS |
8HKD | 0.3245GAS |
9HKD | 0.365GAS |
10HKD | 0.4056GAS |
10000HKD | 405.64GAS |
50000HKD | 2,028.23GAS |
100000HKD | 4,056.46GAS |
500000HKD | 20,282.33GAS |
1000000HKD | 40,564.67GAS |
Bảng chuyển đổi số tiền GAS sang HKD và HKD sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang GAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | $3.16USD |
![]() | €2.83EUR |
![]() | ₹264.33INR |
![]() | Rp47,997.04IDR |
![]() | $4.29CAD |
![]() | £2.38GBP |
![]() | ฿104.36THB |
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | ₽292.38RUB |
![]() | R$17.21BRL |
![]() | د.إ11.62AED |
![]() | ₺107.99TRY |
![]() | ¥22.32CNY |
![]() | ¥455.62JPY |
![]() | $24.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAS = $3.16 USD, 1 GAS = €2.83 EUR, 1 GAS = ₹264.33 INR, 1 GAS = Rp47,997.04 IDR, 1 GAS = $4.29 CAD, 1 GAS = £2.38 GBP, 1 GAS = ฿104.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.97 |
![]() | 0.0008058 |
![]() | 0.04204 |
![]() | 64.22 |
![]() | 32.46 |
![]() | 0.1113 |
![]() | 64.12 |
![]() | 0.569 |
![]() | 416.16 |
![]() | 270.92 |
![]() | 106.33 |
![]() | 0.04201 |
![]() | 0.0008058 |
![]() | 56,292.38 |
![]() | 6.8 |
![]() | 5.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gas của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

以太坊的Pectra升级:关于Gas费用和权益质押有什么新变化
以太坊 Pectra 升级以提高用户便利性和区块链效率

Web3投研周报|加密市场一周波动趋缓,小幅涨跌为主;以太坊平均Gas费近期创数年最低水平;2024年迄今贝莱德IBIT已吸金约205亿美元
本周比特币跌破6万美元大关或是由于机构停止稳定币购买。过去一周协议收入前三名为波场、以太坊、pump.fun。以太坊ETF自推出以来首次实现周流量正增长。

第一行情|Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投
Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投;通胀数据缓解,科技股普遍下跌

以太坊 Gas 跌至谷底,市场将触底大涨?
链上交互冷清触底,市场行情将物极必反?

通过gate Web3 Swap最小化滑点和gas费用
无论您是深入研究DeFi世界还是刚入门,交易时很可能会遇到两个问题:滑点和矿工费用。

Meme币导致以太坊Gas费飙升:对网络可用性看法不一
对meme币和XEN代币的需求增加,以及jaredfromsubway.eth机器人的交易活动导致以太坊网络的gas费用增加超过73%。
Tìm hiểu thêm về Gas (GAS)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Hướng dẫn toàn diện về cách mua Đồng tiền Pepe (PEPE) vào năm 2025

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

UniversalX – Một Mô Hình Mới Cho Giao Dịch Đồng Meme Thông Qua Sự Trừu Tượng Chuỗi và Kết Nối Mạng Chéo Chuỗi
