GasChuyển đổi Gas (GAS) sang British Pound (GBP)

GAS/GBP: 1 GAS ≈ £2.4 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Gas Thị trường hôm nay

Gas đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gas chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £2.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,093,580.54 GAS, tổng vốn hóa thị trường của Gas tính bằng GBP là £117,701,379.53. Trong 24h qua, giá của Gas tính bằng GBP đã tăng £0.2262, biểu thị mức tăng +9.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gas tính bằng GBP là £69.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4666.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAS sang GBP

£2.4+9.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang GBP là £2.4 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +9.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Gas

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GasGAS/USDT
Giao ngay
$3.38
11.45%
logo GasGAS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.37
8.93%

The real-time trading price of GAS/USDT Spot is $3.38, with a 24-hour trading change of 11.45%, GAS/USDT Spot is $3.38 and 11.45%, and GAS/USDT Perpetual is $3.37 and 8.93%.

Bảng chuyển đổi Gas sang British Pound

Bảng chuyển đổi GAS sang GBP

logo GasSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1GAS
2.4GBP
2GAS
4.81GBP
3GAS
7.22GBP
4GAS
9.63GBP
5GAS
12.03GBP
6GAS
14.44GBP
7GAS
16.85GBP
8GAS
19.26GBP
9GAS
21.66GBP
10GAS
24.07GBP
100GAS
240.77GBP
500GAS
1,203.85GBP
1000GAS
2,407.7GBP
5000GAS
12,038.53GBP
10000GAS
24,077.06GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang GAS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Gas
1GBP
0.4153GAS
2GBP
0.8306GAS
3GBP
1.24GAS
4GBP
1.66GAS
5GBP
2.07GAS
6GBP
2.49GAS
7GBP
2.9GAS
8GBP
3.32GAS
9GBP
3.73GAS
10GBP
4.15GAS
1000GBP
415.33GAS
5000GBP
2,076.66GAS
10000GBP
4,153.33GAS
50000GBP
20,766.65GAS
100000GBP
41,533.31GAS

Bảng chuyển đổi số tiền GAS sang GBP và GBP sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang GAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gas phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAS = $3.21 USD, 1 GAS = €2.87 EUR, 1 GAS = ₹267.84 INR, 1 GAS = Rp48,634.17 IDR, 1 GAS = $4.35 CAD, 1 GAS = £2.41 GBP, 1 GAS = ฿105.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
29.7
logo BTCBTC
0.007907
logo ETHETH
0.4211
logo USDTUSDT
666.15
logo XRPXRP
323.88
logo BNBBNB
1.12
logo SOLSOL
5.48
logo USDCUSDC
665.77
logo DOGEDOGE
4,146.86
logo TRXTRX
2,736.9
logo ADAADA
1,071.07
logo STETHSTETH
0.4229
logo WBTCWBTC
0.007923
logo SMARTSMART
584,529.37
logo LEOLEO
70.93
logo LINKLINK
52.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gas của bạn

01

Nhập số lượng GAS của bạn

Nhập số lượng GAS của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gas

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

以太坊的Pectra升级:关于Gas费用和权益质押有什么新变化

以太坊的Pectra升级:关于Gas费用和权益质押有什么新变化

以太坊 Pectra 升级以提高用户便利性和区块链效率

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-31
Web3投研周报|加密市场一周波动趋缓,小幅涨跌为主;以太坊平均Gas费近期创数年最低水平;2024年迄今贝莱德IBIT已吸金约205亿美元

Web3投研周报|加密市场一周波动趋缓,小幅涨跌为主;以太坊平均Gas费近期创数年最低水平;2024年迄今贝莱德IBIT已吸金约205亿美元

本周比特币跌破6万美元大关或是由于机构停止稳定币购买。过去一周协议收入前三名为波场、以太坊、pump.fun。以太坊ETF自推出以来首次实现周流量正增长。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-08-16
第一行情|Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投

第一行情|Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投

Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投;通胀数据缓解,科技股普遍下跌

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-12
以太坊 Gas 跌至谷底,市场将触底大涨?

以太坊 Gas 跌至谷底,市场将触底大涨?

链上交互冷清触底,市场行情将物极必反?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-01
通过gate Web3 Swap最小化滑点和gas费用

通过gate Web3 Swap最小化滑点和gas费用

无论您是深入研究DeFi世界还是刚入门,交易时很可能会遇到两个问题:滑点和矿工费用。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-22
Meme币导致以太坊Gas费飙升:对网络可用性看法不一

Meme币导致以太坊Gas费飙升:对网络可用性看法不一

对meme币和XEN代币的需求增加,以及jaredfromsubway.eth机器人的交易活动导致以太坊网络的gas费用增加超过73%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-06

Tìm hiểu thêm về Gas (GAS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.