GamerCoinChuyển đổi GamerCoin (GHX) sang Nepalese Rupee (NPR)

GHX/NPR: 1 GHX ≈ रू2.76 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

GamerCoin Thị trường hôm nay

GamerCoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GamerCoin chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू2.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 622,866,240.01 GHX, tổng vốn hóa thị trường của GamerCoin tính bằng NPR là रू230,613,952,212.99. Trong 24h qua, giá của GamerCoin tính bằng NPR đã tăng रू0.07291, biểu thị mức tăng +2.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GamerCoin tính bằng NPR là रू23.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू2.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHX sang NPR

रू2.76+2.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHX sang NPR là रू2.76 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +2.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GHX/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHX/NPR trong ngày qua.

Giao dịch GamerCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GamerCoinGHX/USDT
Giao ngay
$0.0206
1.82%

The real-time trading price of GHX/USDT Spot is $0.0206, with a 24-hour trading change of 1.82%, GHX/USDT Spot is $0.0206 and 1.82%, and GHX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GamerCoin sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi GHX sang NPR

logo GamerCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1GHX
2.76NPR
2GHX
5.53NPR
3GHX
8.3NPR
4GHX
11.07NPR
5GHX
13.84NPR
6GHX
16.61NPR
7GHX
19.38NPR
8GHX
22.15NPR
9GHX
24.92NPR
10GHX
27.69NPR
100GHX
276.97NPR
500GHX
1,384.87NPR
1000GHX
2,769.74NPR
5000GHX
13,848.74NPR
10000GHX
27,697.48NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang GHX

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo GamerCoin
1NPR
0.361GHX
2NPR
0.722GHX
3NPR
1.08GHX
4NPR
1.44GHX
5NPR
1.8GHX
6NPR
2.16GHX
7NPR
2.52GHX
8NPR
2.88GHX
9NPR
3.24GHX
10NPR
3.61GHX
1000NPR
361.04GHX
5000NPR
1,805.21GHX
10000NPR
3,610.43GHX
50000NPR
18,052.18GHX
100000NPR
36,104.36GHX

Bảng chuyển đổi số tiền GHX sang NPR và NPR sang GHX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GHX sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NPR sang GHX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GamerCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHX = $0.02 USD, 1 GHX = €0.02 EUR, 1 GHX = ₹1.73 INR, 1 GHX = Rp314.32 IDR, 1 GHX = $0.03 CAD, 1 GHX = £0.02 GBP, 1 GHX = ฿0.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.1736
logo BTCBTC
0.00004696
logo ETHETH
0.00245
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.89
logo BNBBNB
0.006491
logo USDCUSDC
3.73
logo SOLSOL
0.03316
logo DOGEDOGE
24.25
logo TRXTRX
15.79
logo ADAADA
6.19
logo STETHSTETH
0.002455
logo WBTCWBTC
0.00004696
logo SMARTSMART
3,281.06
logo LEOLEO
0.397
logo LINKLINK
0.3102

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng GamerCoin của bạn

01

Nhập số lượng GHX của bạn

Nhập số lượng GHX của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GamerCoin hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GamerCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GamerCoin sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GamerCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GamerCoin sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi GamerCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GamerCoin (GHX)

Tìm hiểu thêm về GamerCoin (GHX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.