Chuyển đổi 1 GamerCoin (GHX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
GHX/CNY: 1 GHX ≈ ¥0.19 CNY
GamerCoin Thị trường hôm nay
GamerCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GHX được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1909. Với nguồn cung lưu hành là 622,866,240.00 GHX, tổng vốn hóa thị trường của GHX tính bằng CNY là ¥838,794,252.06. Trong 24h qua, giá của GHX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0005492, thể hiện mức giảm -1.97%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GHX tính bằng CNY là ¥1.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.149.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GHX sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GHX sang CNY là ¥0.19 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.97% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GHX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch GamerCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02733 | -1.97% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GHX/USDT là $0.02733, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.97%, Giá giao dịch Giao ngay GHX/USDT là $0.02733 và -1.97%, và Giá giao dịch Hợp đồng GHX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi GamerCoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GHX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHX | 0.19CNY |
2GHX | 0.38CNY |
3GHX | 0.57CNY |
4GHX | 0.76CNY |
5GHX | 0.95CNY |
6GHX | 1.14CNY |
7GHX | 1.33CNY |
8GHX | 1.52CNY |
9GHX | 1.71CNY |
10GHX | 1.90CNY |
1000GHX | 190.93CNY |
5000GHX | 954.65CNY |
10000GHX | 1,909.30CNY |
50000GHX | 9,546.50CNY |
100000GHX | 19,093.01CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GHX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 5.23GHX |
2CNY | 10.47GHX |
3CNY | 15.71GHX |
4CNY | 20.95GHX |
5CNY | 26.18GHX |
6CNY | 31.42GHX |
7CNY | 36.66GHX |
8CNY | 41.90GHX |
9CNY | 47.13GHX |
10CNY | 52.37GHX |
100CNY | 523.75GHX |
500CNY | 2,618.75GHX |
1000CNY | 5,237.51GHX |
5000CNY | 26,187.59GHX |
10000CNY | 52,375.18GHX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GHX sang CNY và từ CNY sang GHX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000GHX sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GHX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1GamerCoin phổ biến
GamerCoin | 1 GHX |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹2.26 INR |
![]() | Rp410.64 IDR |
![]() | $0.04 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.89 THB |
GamerCoin | 1 GHX |
---|---|
![]() | ₽2.5 RUB |
![]() | R$0.15 BRL |
![]() | د.إ0.1 AED |
![]() | ₺0.92 TRY |
![]() | ¥0.19 CNY |
![]() | ¥3.9 JPY |
![]() | $0.21 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GHX = $0.03 USD, 1 GHX = €0.02 EUR, 1 GHX = ₹2.26 INR , 1 GHX = Rp410.64 IDR,1 GHX = $0.04 CAD, 1 GHX = £0.02 GBP, 1 GHX = ฿0.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.13 |
![]() | 0.0008368 |
![]() | 0.03573 |
![]() | 70.89 |
![]() | 29.16 |
![]() | 0.1124 |
![]() | 0.5523 |
![]() | 70.85 |
![]() | 98.41 |
![]() | 417.19 |
![]() | 305.21 |
![]() | 0.03586 |
![]() | 46,699.47 |
![]() | 0.0008415 |
![]() | 18.99 |
![]() | 5.00 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GamerCoin của bạn
Nhập số lượng GHX của bạn
Nhập số lượng GHX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GamerCoin hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GamerCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GamerCoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GamerCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GamerCoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi GamerCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GamerCoin (GHX)

B3 Токен: Ігрова екосистема, побудована колишньою командою Base
Дізнайтеся, як B3 перетворює майбутнє геймінгу в екосистемі Base.

Що таке Fetch AI? Майбутні прогнози ціни токену FET?
Fetch.AI - це децентралізована платформа штучного інтелекту (AI) та блокчейн.

FUEL Token: Інноваційне рішення для Ethereum простору конволюції
Досліджуйте, як токен FUEL революціонізує простір конволюції Ethereum.

Pyth Network: Повний посібник по ціні, корисності та способах купівлі
Мережа Pyth - це платформа наступного покоління для децентралізованих оракулів, призначена для надання високоякісних, реальних фінансових даних для блокчейн-додатків.

Монета Трампа: Інструкція з Ціни, Токеноміки та Як Купити
Trump Coin - це криптовалютний токен, що надихається Дональдом Трампом, 45-им президентом Сполучених Штатів.

Скільки коштує ARKM? Останні новини про Arkham AI
Як провідна біржа у світі, Gate.io є одним із важливих ринків торгівлі ARKM.