GameFi XChuyển đổi GameFi X (GFX) sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES)

GFX/VES: 1 GFX ≈ Bs.S0.1869 VES

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi X Thị trường hôm nay

GameFi X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFX chuyển đổi sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là Bs.S0.1869. Với nguồn cung lưu hành là 0 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GFX tính bằng VES là Bs.S0. Trong 24h qua, giá của GFX tính bằng VES đã giảm Bs.S-0.00145, biểu thị mức giảm -0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFX tính bằng VES là Bs.S7.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Bs.S0.1814.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFX sang VES

Bs.S0.1869-0.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang VES là Bs.S0.1869 VES, với tỷ lệ thay đổi là -0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFX/VES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/VES trong ngày qua.

Giao dịch GameFi X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GFX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GFX/-- Spot is $ and 0%, and GFX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GameFi X sang Venezuelan Bolívar Soberano

Bảng chuyển đổi GFX sang VES

logo GameFi XSố lượng
Chuyển thànhlogo VES
1GFX
0.18VES
2GFX
0.37VES
3GFX
0.56VES
4GFX
0.74VES
5GFX
0.93VES
6GFX
1.12VES
7GFX
1.3VES
8GFX
1.49VES
9GFX
1.68VES
10GFX
1.86VES
1000GFX
186.94VES
5000GFX
934.72VES
10000GFX
1,869.45VES
50000GFX
9,347.26VES
100000GFX
18,694.52VES

Bảng chuyển đổi VES sang GFX

logo VESSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi X
1VES
5.34GFX
2VES
10.69GFX
3VES
16.04GFX
4VES
21.39GFX
5VES
26.74GFX
6VES
32.09GFX
7VES
37.44GFX
8VES
42.79GFX
9VES
48.14GFX
10VES
53.49GFX
100VES
534.91GFX
500VES
2,674.58GFX
1000VES
5,349.16GFX
5000VES
26,745.8GFX
10000VES
53,491.6GFX

Bảng chuyển đổi số tiền GFX sang VES và VES sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GFX sang VES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VES sang GFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFX = $0.01 USD, 1 GFX = €0 EUR, 1 GFX = ₹0.42 INR, 1 GFX = Rp77.01 IDR, 1 GFX = $0.01 CAD, 1 GFX = £0 GBP, 1 GFX = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VES, ETH sang VES, USDT sang VES, BNB sang VES, SOL sang VES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VESVES
logo GTGT
0.6166
logo BTCBTC
0.0001629
logo ETHETH
0.008114
logo USDTUSDT
13.58
logo XRPXRP
6.53
logo BNBBNB
0.02329
logo SOLSOL
0.1137
logo USDCUSDC
13.57
logo DOGEDOGE
83.52
logo ADAADA
21.17
logo TRXTRX
57.17
logo STETHSTETH
0.008123
logo WBTCWBTC
0.0001628
logo SMARTSMART
11,984.52
logo LEOLEO
1.45
logo LINKLINK
1.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Venezuelan Bolívar Soberano nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VES sang GT, VES sang USDT, VES sang BTC, VES sang ETH, VES sang USBT, VES sang PEPE, VES sang EIGEN, VES sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameFi X của bạn

01

Nhập số lượng GFX của bạn

Nhập số lượng GFX của bạn

02

Chọn Venezuelan Bolívar Soberano

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Venezuelan Bolívar Soberano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi X hiện tại theo Venezuelan Bolívar Soberano hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi X sang VES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GameFi X

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi X sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Venezuelan Bolívar Soberano trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Venezuelan Bolívar Soberano?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi X sang loại tiền tệ khác ngoài Venezuelan Bolívar Soberano không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi X (GFX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.