logo GameFi XChuyển đổi 1 GameFi X (GFX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GFX/CNY: 1 GFX¥0.04 CNY

logo GameFi X
GFX
logo CNY
CNY

Lần cập nhật mới nhất :

GameFi X Thị trường hôm nay

GameFi X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GameFi X được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03585. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GameFi X tính bằng CNY là ¥0.00. Trong 24h qua, giá của GameFi X tính bằng CNY đã tăng ¥0.000001981, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.039%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi X tính bằng CNY là ¥1.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03584.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1GFX sang CNY

¥0.03+0.039%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang CNY là ¥0.03 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.039% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GFX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GameFi X

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GFX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay GFX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng GFX/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi GameFi X sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi GFX sang CNY

logo GameFi XSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GFX
0.03CNY
2GFX
0.07CNY
3GFX
0.1CNY
4GFX
0.14CNY
5GFX
0.17CNY
6GFX
0.21CNY
7GFX
0.25CNY
8GFX
0.28CNY
9GFX
0.32CNY
10GFX
0.35CNY
10000GFX
358.55CNY
50000GFX
1,792.76CNY
100000GFX
3,585.52CNY
500000GFX
17,927.61CNY
1000000GFX
35,855.22CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GFX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi X
1CNY
27.88GFX
2CNY
55.77GFX
3CNY
83.66GFX
4CNY
111.55GFX
5CNY
139.44GFX
6CNY
167.33GFX
7CNY
195.22GFX
8CNY
223.11GFX
9CNY
251.00GFX
10CNY
278.89GFX
100CNY
2,788.99GFX
500CNY
13,944.96GFX
1000CNY
27,889.93GFX
5000CNY
139,449.69GFX
10000CNY
278,899.38GFX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ GFX sang CNY và từ CNY sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000GFX sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GFX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1GameFi X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GFX = $0.01 USD, 1 GFX = €0 EUR, 1 GFX = ₹0.42 INR , 1 GFX = Rp77.12 IDR,1 GFX = $0.01 CAD, 1 GFX = £0 GBP, 1 GFX = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CNY
CNY
logo GTGT
2.97
logo BTCBTC
0.0008073
logo ETHETH
0.03381
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
28.67
logo BNBBNB
0.1123
logo SOLSOL
0.4995
logo USDCUSDC
70.88
logo ADAADA
96.58
logo DOGEDOGE
400.43
logo TRXTRX
309.69
logo STETHSTETH
0.03407
logo SMARTSMART
47,259.87
logo WBTCWBTC
0.0008152
logo LINKLINK
4.67
logo TONTON
19.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameFi X của bạn

01

Nhập số lượng GFX của bạn

Nhập số lượng GFX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi X hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi X sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GameFi X

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi X sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi X sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi X (GFX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.