GameFi X Thị trường hôm nay
GameFi X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GFX chuyển đổi sang Papua New Guinean Kina (PGK) là K0.01986. Với nguồn cung lưu hành là 0 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GFX tính bằng PGK là K0. Trong 24h qua, giá của GFX tính bằng PGK đã giảm K-0.00001033, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFX tính bằng PGK là K0.7747, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K0.01928.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFX sang PGK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang PGK là K0.01986 PGK, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFX/PGK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/PGK trong ngày qua.
Giao dịch GameFi X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GFX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GFX/-- Spot is $ and 0%, and GFX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameFi X sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi GFX sang PGK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFX | 0.01PGK |
2GFX | 0.03PGK |
3GFX | 0.05PGK |
4GFX | 0.07PGK |
5GFX | 0.09PGK |
6GFX | 0.11PGK |
7GFX | 0.13PGK |
8GFX | 0.15PGK |
9GFX | 0.17PGK |
10GFX | 0.19PGK |
10000GFX | 198.6PGK |
50000GFX | 993.03PGK |
100000GFX | 1,986.06PGK |
500000GFX | 9,930.33PGK |
1000000GFX | 19,860.67PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang GFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGK | 50.35GFX |
2PGK | 100.7GFX |
3PGK | 151.05GFX |
4PGK | 201.4GFX |
5PGK | 251.75GFX |
6PGK | 302.1GFX |
7PGK | 352.45GFX |
8PGK | 402.8GFX |
9PGK | 453.15GFX |
10PGK | 503.5GFX |
100PGK | 5,035.07GFX |
500PGK | 25,175.37GFX |
1000PGK | 50,350.75GFX |
5000PGK | 251,753.76GFX |
10000PGK | 503,507.52GFX |
Bảng chuyển đổi số tiền GFX sang PGK và PGK sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GFX sang PGK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PGK sang GFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameFi X phổ biến
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.42INR |
![]() | Rp77.01IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.17THB |
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | ₽0.47RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.73JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFX = $0.01 USD, 1 GFX = €0 EUR, 1 GFX = ₹0.42 INR, 1 GFX = Rp77.01 IDR, 1 GFX = $0.01 CAD, 1 GFX = £0 GBP, 1 GFX = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PGK
ETH chuyển đổi sang PGK
USDT chuyển đổi sang PGK
XRP chuyển đổi sang PGK
BNB chuyển đổi sang PGK
SOL chuyển đổi sang PGK
USDC chuyển đổi sang PGK
TRX chuyển đổi sang PGK
DOGE chuyển đổi sang PGK
ADA chuyển đổi sang PGK
STETH chuyển đổi sang PGK
WBTC chuyển đổi sang PGK
SMART chuyển đổi sang PGK
LEO chuyển đổi sang PGK
LINK chuyển đổi sang PGK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.68 |
![]() | 0.00151 |
![]() | 0.08067 |
![]() | 127.84 |
![]() | 61.63 |
![]() | 0.2168 |
![]() | 0.9495 |
![]() | 127.82 |
![]() | 522.96 |
![]() | 822.52 |
![]() | 207.25 |
![]() | 0.08064 |
![]() | 0.001511 |
![]() | 107,152.8 |
![]() | 13.94 |
![]() | 10.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Papua New Guinean Kina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT, PGK sang BTC, PGK sang ETH, PGK sang USBT, PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameFi X của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi X hiện tại theo Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi X sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameFi X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi X sang Papua New Guinean Kina (PGK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Papua New Guinean Kina?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi X sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi X (GFX)

اندفاع ETF Solana قادم: فتح رمز الثروة للاستثمار في سلسلة الكتل
صندوق تداول الصكوك المدعومة بالبورصة (ETF) هو صندوق استثماري بموارد في عملة سولانا (SOL) أو أصول متعلقة بسولانا.

الأخبار اليومية | زادة شعبية البحث عن إثيريوم، واستمر بيتكوين في التقلب
يتوقع المحللون أن البنوك المركزية العالمية قد تزيد جهود تيسيرها

عملة GNOCCHI: عملة ميمي مستوحاة من Shiba Inu تحقق موجة في عالم العملات الرقمية
سيقوم هذا المقال بتحليل الآفاق الاستثمارية لرموز GNOCCHI بعمق واستكشاف موقفها في سوق عملة MEME في عام 2025.

وقت الـ TOKEN: نجم الصاعد في جنون عملة Solana Meme لعام 2025
TIME Token هو عملة ميمي معتمدة على سلسلة كتل Solana، تم إطلاقها بواسطة Raydium Protocol LaunchLab في عام 2024

تحليل مفصل لخطاب رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي بول وتأثيره على سوق العملات الرقمية
في 16 أبريل 2025، ألقى جيروم باول، رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي (الفدرالي)، خطابًا بعنوان \"رؤية اقتصادية\" في نادي شيكاغو الاقتصادي.

عملة DAR: النجم الصاعد المحتمل في مجال الذكاء الاصطناعي والأصول الرقمية في عام 2025
عملة DARK هي عملة رقمية مبنية على سلسلة الكتل سولانا، تدعم نظام البيئة المُدعَم ببيئات التنفيذ الموثوقة (TEEs) MCP.