Chuyển đổi 1 GameFi X (GFX) sang Nepalese Rupee (NPR)
GFX/NPR: 1 GFX ≈ रू0.68 NPR
GameFi X Thị trường hôm nay
GameFi X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GFX được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू0.6795. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GFX tính bằng NPR là रू0.00. Trong 24h qua, giá của GFX tính bằng NPR đã giảm रू-0.000002377, thể hiện mức giảm -0.041%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFX tính bằng NPR là रू26.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.6792.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GFX sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang NPR là रू0.67 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -0.041% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GFX/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/NPR trong ngày qua.
Giao dịch GameFi X
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GFX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay GFX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng GFX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi GameFi X sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi GFX sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFX | 0.67NPR |
2GFX | 1.35NPR |
3GFX | 2.03NPR |
4GFX | 2.71NPR |
5GFX | 3.39NPR |
6GFX | 4.07NPR |
7GFX | 4.75NPR |
8GFX | 5.43NPR |
9GFX | 6.11NPR |
10GFX | 6.79NPR |
1000GFX | 679.54NPR |
5000GFX | 3,397.71NPR |
10000GFX | 6,795.42NPR |
50000GFX | 33,977.13NPR |
100000GFX | 67,954.27NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang GFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 1.47GFX |
2NPR | 2.94GFX |
3NPR | 4.41GFX |
4NPR | 5.88GFX |
5NPR | 7.35GFX |
6NPR | 8.82GFX |
7NPR | 10.30GFX |
8NPR | 11.77GFX |
9NPR | 13.24GFX |
10NPR | 14.71GFX |
100NPR | 147.15GFX |
500NPR | 735.78GFX |
1000NPR | 1,471.57GFX |
5000NPR | 7,357.88GFX |
10000NPR | 14,715.77GFX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GFX sang NPR và từ NPR sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000GFX sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang GFX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1GameFi X phổ biến
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $0.12 CUP |
![]() | Esc0.5 CVE |
![]() | $0.01 FJD |
![]() | £0 FKP |
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | £0 GGP |
![]() | D0.36 GMD |
![]() | GFr44.21 GNF |
![]() | Q0.04 GTQ |
![]() | L0.13 HNL |
![]() | G0.67 HTG |
![]() | £0 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GFX = $undefined USD, 1 GFX = € EUR, 1 GFX = ₹ INR , 1 GFX = Rp IDR,1 GFX = $ CAD, 1 GFX = £ GBP, 1 GFX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
AVAX chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1558 |
![]() | 0.00004281 |
![]() | 0.001823 |
![]() | 3.73 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005947 |
![]() | 0.02616 |
![]() | 3.74 |
![]() | 19.36 |
![]() | 5.04 |
![]() | 16.45 |
![]() | 0.001812 |
![]() | 2,495.27 |
![]() | 0.00004282 |
![]() | 0.2437 |
![]() | 0.1647 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameFi X của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi X hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi X sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameFi X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi X sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi X sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi X (GFX)

O que é a criptomoeda XRP: Um guia para iniciantes
Guia abrangente para explorar ativos criptográficos XRP: Compreender as diferenças entre ele e o Bitcoin, sua aplicação em pagamentos transfronteiriços, métodos de compra e armazenamento, e perspectivas de desenvolvimento futuro.

O que é a moeda WEPE? Preço, Guia de Compra e Perspetivas de Investimento
Como uma estrela em ascensão no ecossistema Web3, a moeda WEPE está a atrair a atenção dos investidores com a sua cultura meme única e funções práticas.

O que é Vine Coin? Um guia de leitura obrigatório para investidores Web3
A Vine Coin (VINE) está a impulsionar uma nova onda de investimento Web3, capturando a atenção com a sua volatilidade de preços.

Análise da Tendência de Preço do XCN e Perspetivas de Investimento
Explore a incrível jornada do preço XCN: de mínimos a novos máximos. Análise aprofundada de avanços técnicos, sentimento de mercado e estratégias de investimento para aproveitar a oportunidade de retorno potencial de 10x da criptomoeda Chain.

Qual é o preço do token GRASS? O que é o projeto Grass?
Os investidores podem facilmente comprar e vender o Token GRASS na bolsa Gate.io e participar nesta rede emergente de recolha de dados de IA.

O que é Hyperliquid? Onde posso comprar tokens HYPE?
A ascensão da Hyperliquid deve-se não apenas à sua inovação tecnológica, mas, mais importante ainda, ao seu modelo de desenvolvimento único impulsionado pela comunidade.