GameFi X Thị trường hôm nay
GameFi X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GFX chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L0.126. Với nguồn cung lưu hành là 0 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GFX tính bằng HNL là L0. Trong 24h qua, giá của GFX tính bằng HNL đã giảm L-0.0009784, biểu thị mức giảm -0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFX tính bằng HNL là L4.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.1224.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFX sang HNL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang HNL là L0.126 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFX/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/HNL trong ngày qua.
Giao dịch GameFi X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GFX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GFX/-- Spot is $ and 0%, and GFX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameFi X sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi GFX sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFX | 0.12HNL |
2GFX | 0.25HNL |
3GFX | 0.37HNL |
4GFX | 0.5HNL |
5GFX | 0.63HNL |
6GFX | 0.75HNL |
7GFX | 0.88HNL |
8GFX | 1HNL |
9GFX | 1.13HNL |
10GFX | 1.26HNL |
1000GFX | 126.08HNL |
5000GFX | 630.43HNL |
10000GFX | 1,260.87HNL |
50000GFX | 6,304.39HNL |
100000GFX | 12,608.78HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang GFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 7.93GFX |
2HNL | 15.86GFX |
3HNL | 23.79GFX |
4HNL | 31.72GFX |
5HNL | 39.65GFX |
6HNL | 47.58GFX |
7HNL | 55.51GFX |
8HNL | 63.44GFX |
9HNL | 71.37GFX |
10HNL | 79.3GFX |
100HNL | 793.09GFX |
500HNL | 3,965.48GFX |
1000HNL | 7,930.97GFX |
5000HNL | 39,654.88GFX |
10000HNL | 79,309.76GFX |
Bảng chuyển đổi số tiền GFX sang HNL và HNL sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GFX sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNL sang GFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameFi X phổ biến
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.42INR |
![]() | Rp77.01IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.17THB |
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | ₽0.47RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.73JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFX = $0.01 USD, 1 GFX = €0 EUR, 1 GFX = ₹0.42 INR, 1 GFX = Rp77.01 IDR, 1 GFX = $0.01 CAD, 1 GFX = £0 GBP, 1 GFX = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
LEO chuyển đổi sang HNL
LINK chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9143 |
![]() | 0.0002415 |
![]() | 0.01203 |
![]() | 20.13 |
![]() | 9.69 |
![]() | 0.03453 |
![]() | 0.1686 |
![]() | 20.12 |
![]() | 123.83 |
![]() | 31.39 |
![]() | 84.77 |
![]() | 0.01204 |
![]() | 0.0002415 |
![]() | 17,768.95 |
![]() | 2.14 |
![]() | 1.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameFi X của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi X hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi X sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameFi X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi X sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi X sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi X (GFX)

第一行情|美股7巨頭市值蒸發約1萬億美元,比特幣韌性凸顯
以蘋果為首的科技巨頭大跌,比特幣最低跌至81211 美元,隨後價格觸底回升。

Web3投研週報|本週市場進入震盪下跌通道,EOS上漲幅度在主流幣種中位列第一
今年迄今加密貨幣市值已蒸發6100億美

Ripple(XRP)動向: 盈透支持、SEC和解與ETF獲批
探索XRP代幣2025年前景

比特幣怎麼買:在Gate.io購買BTC一站式指南
本文全面介紹2025年通過Gate.io購買比特幣的方法

XRP 2025價格分析與市場展望
探索由Ripple和Web3推動的XRP在2025年價格飆升的潛力。分析市場趨勢、監管以及其在全球金融中的角色。

如何領取 Parti 空投:2025 年 4 月完整指南
瞭解如何參與 2025 年 Parti 空投,檢查資格、領取獎勵並在此次 Web3 活動中最大化收益。不要錯過!