GameFi X Thị trường hôm nay
GameFi X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GFX chuyển đổi sang Mongolian Tögrög (MNT) là ₮17.32. Với nguồn cung lưu hành là 0 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GFX tính bằng MNT là ₮0. Trong 24h qua, giá của GFX tính bằng MNT đã giảm ₮-0.009014, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFX tính bằng MNT là ₮675.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮16.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFX sang MNT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang MNT là ₮17.32 MNT, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFX/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/MNT trong ngày qua.
Giao dịch GameFi X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GFX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GFX/-- Spot is $ and 0%, and GFX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameFi X sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi GFX sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFX | 17.32MNT |
2GFX | 34.65MNT |
3GFX | 51.98MNT |
4GFX | 69.3MNT |
5GFX | 86.63MNT |
6GFX | 103.96MNT |
7GFX | 121.29MNT |
8GFX | 138.61MNT |
9GFX | 155.94MNT |
10GFX | 173.27MNT |
100GFX | 1,732.74MNT |
500GFX | 8,663.7MNT |
1000GFX | 17,327.4MNT |
5000GFX | 86,637.02MNT |
10000GFX | 173,274.04MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang GFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 0.05771GFX |
2MNT | 0.1154GFX |
3MNT | 0.1731GFX |
4MNT | 0.2308GFX |
5MNT | 0.2885GFX |
6MNT | 0.3462GFX |
7MNT | 0.4039GFX |
8MNT | 0.4616GFX |
9MNT | 0.5194GFX |
10MNT | 0.5771GFX |
10000MNT | 577.12GFX |
50000MNT | 2,885.6GFX |
100000MNT | 5,771.2GFX |
500000MNT | 28,856.02GFX |
1000000MNT | 57,712.04GFX |
Bảng chuyển đổi số tiền GFX sang MNT và MNT sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFX sang MNT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MNT sang GFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameFi X phổ biến
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.42INR |
![]() | Rp77.01IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.17THB |
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | ₽0.47RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.73JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFX = $0.01 USD, 1 GFX = €0 EUR, 1 GFX = ₹0.42 INR, 1 GFX = Rp77.01 IDR, 1 GFX = $0.01 CAD, 1 GFX = £0 GBP, 1 GFX = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MNT
ETH chuyển đổi sang MNT
USDT chuyển đổi sang MNT
XRP chuyển đổi sang MNT
BNB chuyển đổi sang MNT
SOL chuyển đổi sang MNT
USDC chuyển đổi sang MNT
TRX chuyển đổi sang MNT
DOGE chuyển đổi sang MNT
ADA chuyển đổi sang MNT
STETH chuyển đổi sang MNT
WBTC chuyển đổi sang MNT
SMART chuyển đổi sang MNT
LEO chuyển đổi sang MNT
LINK chuyển đổi sang MNT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00652 |
![]() | 0.000001731 |
![]() | 0.00009246 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 0.07064 |
![]() | 0.0002485 |
![]() | 0.001088 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 0.5994 |
![]() | 0.9427 |
![]() | 0.2375 |
![]() | 0.00009243 |
![]() | 0.000001732 |
![]() | 120.37 |
![]() | 0.01597 |
![]() | 0.01155 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT, MNT sang BTC, MNT sang ETH, MNT sang USBT, MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameFi X của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi X hiện tại theo Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi X sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameFi X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi X sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Mongolian Tögrög?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi X sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi X (GFX)

اندفاع ETF Solana قادم: فتح رمز الثروة للاستثمار في سلسلة الكتل
صندوق تداول الصكوك المدعومة بالبورصة (ETF) هو صندوق استثماري بموارد في عملة سولانا (SOL) أو أصول متعلقة بسولانا.

الأخبار اليومية | زادة شعبية البحث عن إثيريوم، واستمر بيتكوين في التقلب
يتوقع المحللون أن البنوك المركزية العالمية قد تزيد جهود تيسيرها

عملة GNOCCHI: عملة ميمي مستوحاة من Shiba Inu تحقق موجة في عالم العملات الرقمية
سيقوم هذا المقال بتحليل الآفاق الاستثمارية لرموز GNOCCHI بعمق واستكشاف موقفها في سوق عملة MEME في عام 2025.

وقت الـ TOKEN: نجم الصاعد في جنون عملة Solana Meme لعام 2025
TIME Token هو عملة ميمي معتمدة على سلسلة كتل Solana، تم إطلاقها بواسطة Raydium Protocol LaunchLab في عام 2024

تحليل مفصل لخطاب رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي بول وتأثيره على سوق العملات الرقمية
في 16 أبريل 2025، ألقى جيروم باول، رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي (الفدرالي)، خطابًا بعنوان \"رؤية اقتصادية\" في نادي شيكاغو الاقتصادي.

عملة DAR: النجم الصاعد المحتمل في مجال الذكاء الاصطناعي والأصول الرقمية في عام 2025
عملة DARK هي عملة رقمية مبنية على سلسلة الكتل سولانا، تدعم نظام البيئة المُدعَم ببيئات التنفيذ الموثوقة (TEEs) MCP.