Chuyển đổi 1 Gaimin (GMRX) sang Canadian Dollar (CAD)
GMRX/CAD: 1 GMRX ≈ $0.00 CAD
Gaimin Thị trường hôm nay
Gaimin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gaimin được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $0.0002685. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,634,129,332.00 GMRX, tổng vốn hóa thị trường của Gaimin tính bằng CAD là $2,416,710.81. Trong 24h qua, giá của Gaimin tính bằng CAD đã tăng $0.00003915, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +26.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gaimin tính bằng CAD là $0.05425, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001627.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GMRX sang CAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GMRX sang CAD là $0.00 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +26.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GMRX/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMRX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Gaimin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000188 | +23.68% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GMRX/USDT là $0.000188, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +23.68%, Giá giao dịch Giao ngay GMRX/USDT là $0.000188 và +23.68%, và Giá giao dịch Hợp đồng GMRX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Gaimin sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi GMRX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMRX | 0.00CAD |
2GMRX | 0.00CAD |
3GMRX | 0.00CAD |
4GMRX | 0.00CAD |
5GMRX | 0.00CAD |
6GMRX | 0.00CAD |
7GMRX | 0.00CAD |
8GMRX | 0.00CAD |
9GMRX | 0.00CAD |
10GMRX | 0.00CAD |
1000000GMRX | 268.56CAD |
5000000GMRX | 1,342.83CAD |
10000000GMRX | 2,685.67CAD |
50000000GMRX | 13,428.36CAD |
100000000GMRX | 26,856.72CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GMRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 3,723.46GMRX |
2CAD | 7,446.92GMRX |
3CAD | 11,170.38GMRX |
4CAD | 14,893.85GMRX |
5CAD | 18,617.31GMRX |
6CAD | 22,340.77GMRX |
7CAD | 26,064.24GMRX |
8CAD | 29,787.70GMRX |
9CAD | 33,511.16GMRX |
10CAD | 37,234.62GMRX |
100CAD | 372,346.28GMRX |
500CAD | 1,861,731.44GMRX |
1000CAD | 3,723,462.88GMRX |
5000CAD | 18,617,314.40GMRX |
10000CAD | 37,234,628.80GMRX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GMRX sang CAD và từ CAD sang GMRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000GMRX sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang GMRX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Gaimin phổ biến
Gaimin | 1 GMRX |
---|---|
![]() | ₩0.26 KRW |
![]() | ₴0.01 UAH |
![]() | NT$0.01 TWD |
![]() | ₨0.05 PKR |
![]() | ₱0.01 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0 CZK |
Gaimin | 1 GMRX |
---|---|
![]() | RM0 MYR |
![]() | zł0 PLN |
![]() | kr0 SEK |
![]() | R0 ZAR |
![]() | Rs0.06 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GMRX = $undefined USD, 1 GMRX = € EUR, 1 GMRX = ₹ INR , 1 GMRX = Rp IDR,1 GMRX = $ CAD, 1 GMRX = £ GBP, 1 GMRX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
TON chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.57 |
![]() | 0.004217 |
![]() | 0.1819 |
![]() | 368.53 |
![]() | 155.51 |
![]() | 0.5795 |
![]() | 2.66 |
![]() | 368.65 |
![]() | 1,882.93 |
![]() | 499.28 |
![]() | 1,581.25 |
![]() | 0.1828 |
![]() | 249,406.51 |
![]() | 0.004211 |
![]() | 23.53 |
![]() | 97.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gaimin của bạn
Nhập số lượng GMRX của bạn
Nhập số lượng GMRX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gaimin hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gaimin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gaimin sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gaimin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gaimin sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gaimin sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gaimin sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gaimin sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gaimin (GMRX)

SERAPH代币:次世代AAA级掠夺游戏的革新之作
本文深入探讨SERAPH代币及其革新性游戏生态系统,展示其融合AI、开放经济和跨平台特性。

BR 代币(Bedrock)深度解析,你所需要知道的内容
BR 代币(Bedrock)凭借其独特的多资产流动再质押协议和强劲的市场表现,成为投资者和区块链爱好者热议的焦点。

NIL代币,隐私计算领域的潜力黑马
NIL 代币(Nillion 的原生代币 $NIL)凭借其创新的盲计算技术和对数据隐私的独特承诺,迅速成为区块链爱好者和技术投资者的关注焦点。

PAXG代币:2025年数字黄金投资新选择
本文深入探讨PAXG代币的独特优势、投资方法和市场展望。

Raffle Coin (RAFF):预售大获成功,并借助以太坊 (ETH) 和 Pepe 实现快速增长
在本文中,我们将深入探讨促成 Raffle Coin 成功的因素,它如何利用以太坊 (ETH) 和 Pepe meme 的影响快速增长,以及它为何吸引投资者和爱好者的目光。

什么是 SBT?Soulbound Token 在加密货币中的作用
代币由以太坊联合创始人 Vitalik Buterin 推出,代表了一种在区块链上安全地存储个人凭证和数字身份的新方法。在本文中,我们将探讨什么是 SBT、它如何运作以及它在加密生态系统中的潜在作用。