FraxChuyển đổi Frax (FRAX) sang Cape Verdean Escudo (CVE)

FRAX/CVE: 1 FRAX ≈ Esc96.58 CVE

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Thị trường hôm nay

Frax đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRAX chuyển đổi sang Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc96.58. Với nguồn cung lưu hành là 319,906,477.61 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng CVE là Esc3,052,579,118,955.69. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng CVE đã giảm Esc-0.4558, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng CVE là Esc112.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc86.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang CVE

Esc96.58-0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang CVE là Esc96.58 CVE, với tỷ lệ thay đổi là -0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRAX/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/CVE trong ngày qua.

Giao dịch Frax

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FraxFRAX/USDT
Giao ngay
$0.9772
-0.39%

The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $0.9772, with a 24-hour trading change of -0.39%, FRAX/USDT Spot is $0.9772 and -0.39%, and FRAX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax sang Cape Verdean Escudo

Bảng chuyển đổi FRAX sang CVE

logo FraxSố lượng
Chuyển thànhlogo CVE
1FRAX
96.58CVE
2FRAX
193.17CVE
3FRAX
289.76CVE
4FRAX
386.35CVE
5FRAX
482.94CVE
6FRAX
579.53CVE
7FRAX
676.11CVE
8FRAX
772.7CVE
9FRAX
869.29CVE
10FRAX
965.88CVE
100FRAX
9,658.83CVE
500FRAX
48,294.17CVE
1000FRAX
96,588.35CVE
5000FRAX
482,941.75CVE
10000FRAX
965,883.51CVE

Bảng chuyển đổi CVE sang FRAX

logo CVESố lượng
Chuyển thànhlogo Frax
1CVE
0.01035FRAX
2CVE
0.0207FRAX
3CVE
0.03105FRAX
4CVE
0.04141FRAX
5CVE
0.05176FRAX
6CVE
0.06211FRAX
7CVE
0.07247FRAX
8CVE
0.08282FRAX
9CVE
0.09317FRAX
10CVE
0.1035FRAX
10000CVE
103.53FRAX
50000CVE
517.66FRAX
100000CVE
1,035.32FRAX
500000CVE
5,176.6FRAX
1000000CVE
10,353.21FRAX

Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang CVE và CVE sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRAX sang CVE, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CVE sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $0.98 USD, 1 FRAX = €0.88 EUR, 1 FRAX = ₹81.68 INR, 1 FRAX = Rp14,831.45 IDR, 1 FRAX = $1.33 CAD, 1 FRAX = £0.73 GBP, 1 FRAX = ฿32.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CVECVE
logo GTGT
0.2255
logo BTCBTC
0.00006045
logo ETHETH
0.00317
logo USDTUSDT
5.06
logo XRPXRP
2.44
logo BNBBNB
0.008576
logo SOLSOL
0.04071
logo USDCUSDC
5.05
logo DOGEDOGE
31.18
logo TRXTRX
20.33
logo ADAADA
7.98
logo STETHSTETH
0.003177
logo WBTCWBTC
0.00006059
logo SMARTSMART
4,307.37
logo LEOLEO
0.5404
logo LINKLINK
0.3967

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT, CVE sang BTC, CVE sang ETH, CVE sang USBT, CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax của bạn

01

Nhập số lượng FRAX của bạn

Nhập số lượng FRAX của bạn

02

Chọn Cape Verdean Escudo

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Cape Verdean Escudo?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.