FOAM Thị trường hôm nay
FOAM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FOAM chuyển đổi sang Ethiopian Birr (ETB) là Br0.1432. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 355,364,947.56 FOAM, tổng vốn hóa thị trường của FOAM tính bằng ETB là Br5,830,079,496.14. Trong 24h qua, giá của FOAM tính bằng ETB đã tăng Br0.01997, biểu thị mức tăng +17.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FOAM tính bằng ETB là Br17.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br0.01982.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOAM sang ETB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOAM sang ETB là Br0.1432 ETB, với tỷ lệ thay đổi là +17.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FOAM/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOAM/ETB trong ngày qua.
Giao dịch FOAM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FOAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FOAM/-- Spot is $ and 0%, and FOAM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FOAM sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi FOAM sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FOAM | 0.14ETB |
2FOAM | 0.28ETB |
3FOAM | 0.42ETB |
4FOAM | 0.57ETB |
5FOAM | 0.71ETB |
6FOAM | 0.85ETB |
7FOAM | 1ETB |
8FOAM | 1.14ETB |
9FOAM | 1.28ETB |
10FOAM | 1.43ETB |
1000FOAM | 143.23ETB |
5000FOAM | 716.15ETB |
10000FOAM | 1,432.31ETB |
50000FOAM | 7,161.59ETB |
100000FOAM | 14,323.19ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang FOAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 6.98FOAM |
2ETB | 13.96FOAM |
3ETB | 20.94FOAM |
4ETB | 27.92FOAM |
5ETB | 34.9FOAM |
6ETB | 41.89FOAM |
7ETB | 48.87FOAM |
8ETB | 55.85FOAM |
9ETB | 62.83FOAM |
10ETB | 69.81FOAM |
100ETB | 698.16FOAM |
500ETB | 3,490.84FOAM |
1000ETB | 6,981.68FOAM |
5000ETB | 34,908.4FOAM |
10000ETB | 69,816.8FOAM |
Bảng chuyển đổi số tiền FOAM sang ETB và ETB sang FOAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FOAM sang ETB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETB sang FOAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FOAM phổ biến
FOAM | 1 FOAM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp18.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
FOAM | 1 FOAM |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOAM = $0 USD, 1 FOAM = €0 EUR, 1 FOAM = ₹0.1 INR, 1 FOAM = Rp18.97 IDR, 1 FOAM = $0 CAD, 1 FOAM = £0 GBP, 1 FOAM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
LEO chuyển đổi sang ETB
LINK chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2051 |
![]() | 0.00005546 |
![]() | 0.002925 |
![]() | 4.36 |
![]() | 2.25 |
![]() | 0.007663 |
![]() | 4.36 |
![]() | 0.03977 |
![]() | 28.97 |
![]() | 18.49 |
![]() | 7.4 |
![]() | 0.00293 |
![]() | 0.00005541 |
![]() | 3,919.95 |
![]() | 0.4633 |
![]() | 0.3674 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT, ETB sang BTC, ETB sang ETH, ETB sang USBT, ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Nhập số lượng FOAM của bạn
Nhập số lượng FOAM của bạn
Nhập số lượng FOAM của bạn
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FOAM hiện tại theo Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FOAM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FOAM sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FOAM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FOAM sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FOAM sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FOAM sang Ethiopian Birr?
4.Tôi có thể chuyển đổi FOAM sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FOAM (FOAM)

ETH يتراجع دون 1,400 دولار في التداول اليومي — ماذا يحدث للسوق التاليًا؟
في المدى الطويل، لا يزال لدى إيثريوم أساس بيئي قوي ومجتمع مطورين قوي.

ما هو أحدث تقدم في صندوق الاستثمار المتداول المرتبط بدوجكوين؟
مع تقدم تنظيم صناديق الاستثمار المتداولة بالعملات المشفرة، أصبحت المقارنة بين صندوق اكتتاب ETF للعملة DOGE وصندوق اكتتاب ETF للبيتكوين موضوعاً مثيراً للجدل.

DeSci Crypto: كيف يعيد البلوكتشين تشكيل مستقبل البحث العلمي؟
DeSci Crypto هو ابتكار في الأدوات التقنية وثورة في نماذج الحوكمة العلمية.

ترامب وبيتكوين: منظر جديد للعملات الرقمية وسط لعب السلطة السياسية
تتصادم أساسا التفاعل بين ترامب وبيتكوين بين القوى السياسية التقليدية والثورة التكنولوجية الناشئة.

ترامب NFTs: شكل جديد من التواصل السياسي والتأثير
تعيد NFTs تشكيل نشر وتسييل النفوذ السياسي.

تنبؤ سعر عملة بيبي 2025: اتجاهات السوق، الإمكانيات، وتحليل المخاطر
عملة Pepe (PEPE) قد جذبت كمية كبيرة من انتباه المجتمع منذ بدايتها.