logo Exactly TokenChuyển đổi 1 Exactly Token (EXA) sang Indian Rupee (INR)

EXA/INR: 1 EXA73.76 INR

logo Exactly Token
EXA
logo INR
INR

Lần cập nhật mới nhất :

Exactly Token Thị trường hôm nay

Exactly Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Exactly Token được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹73.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,272,710.00 EXA, tổng vốn hóa thị trường của Exactly Token tính bằng INR là ₹14,005,193,386.68. Trong 24h qua, giá của Exactly Token tính bằng INR đã tăng ₹0.0145, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.67%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Exactly Token tính bằng INR là ₹993.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹11.85.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1EXA sang INR

73.76+1.67%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EXA sang INR là ₹73.76 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.67% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EXA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Exactly Token

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EXA/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay EXA/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng EXA/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Exactly Token sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi EXA sang INR

logo Exactly TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EXA
73.76INR
2EXA
147.52INR
3EXA
221.28INR
4EXA
295.05INR
5EXA
368.81INR
6EXA
442.57INR
7EXA
516.34INR
8EXA
590.10INR
9EXA
663.86INR
10EXA
737.62INR
100EXA
7,376.29INR
500EXA
36,881.46INR
1000EXA
73,762.92INR
5000EXA
368,814.63INR
10000EXA
737,629.26INR

Bảng chuyển đổi INR sang EXA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Exactly Token
1INR
0.01355EXA
2INR
0.02711EXA
3INR
0.04067EXA
4INR
0.05422EXA
5INR
0.06778EXA
6INR
0.08134EXA
7INR
0.09489EXA
8INR
0.1084EXA
9INR
0.122EXA
10INR
0.1355EXA
10000INR
135.56EXA
50000INR
677.84EXA
100000INR
1,355.69EXA
500000INR
6,778.47EXA
1000000INR
13,556.94EXA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ EXA sang INR và từ INR sang EXA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000EXA sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang EXA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Exactly Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EXA = $0.88 USD, 1 EXA = €0.79 EUR, 1 EXA = ₹73.76 INR , 1 EXA = Rp13,393.97 IDR,1 EXA = $1.2 CAD, 1 EXA = £0.66 GBP, 1 EXA = ฿29.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo INR
INR
logo GTGT
0.2793
logo BTCBTC
0.00007127
logo ETHETH
0.003122
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.50
logo BNBBNB
0.01012
logo SOLSOL
0.04511
logo USDCUSDC
5.98
logo ADAADA
8.14
logo DOGEDOGE
34.83
logo TRXTRX
27.08
logo STETHSTETH
0.003127
logo SMARTSMART
4,121.89
logo PIPI
4.13
logo WBTCWBTC
0.00007106
logo LEOLEO
0.6278

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Exactly Token của bạn

01

Nhập số lượng EXA của bạn

Nhập số lượng EXA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exactly Token hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exactly Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exactly Token sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Exactly Token

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exactly Token sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exactly Token sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exactly Token sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exactly Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Exactly Token (EXA)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.