logo Exactly TokenChuyển đổi 1 Exactly Token (EXA) sang Euro (EUR)

EXA/EUR: 1 EXA0.79 EUR

logo Exactly Token
EXA
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

Exactly Token Thị trường hôm nay

Exactly Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Exactly Token được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.791. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,272,710.00 EXA, tổng vốn hóa thị trường của Exactly Token tính bằng EUR là €1,610,624.45. Trong 24h qua, giá của Exactly Token tính bằng EUR đã tăng €0.0145, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.67%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Exactly Token tính bằng EUR là €10.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.127.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1EXA sang EUR

0.79+1.67%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EXA sang EUR là €0.79 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.67% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EXA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Exactly Token

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EXA/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay EXA/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng EXA/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Exactly Token sang Euro

Bảng chuyển đổi EXA sang EUR

logo Exactly TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EXA
0.79EUR
2EXA
1.58EUR
3EXA
2.37EUR
4EXA
3.16EUR
5EXA
3.95EUR
6EXA
4.74EUR
7EXA
5.53EUR
8EXA
6.32EUR
9EXA
7.11EUR
10EXA
7.91EUR
1000EXA
791.02EUR
5000EXA
3,955.12EUR
10000EXA
7,910.25EUR
50000EXA
39,551.29EUR
100000EXA
79,102.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EXA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Exactly Token
1EUR
1.26EXA
2EUR
2.52EXA
3EUR
3.79EXA
4EUR
5.05EXA
5EUR
6.32EXA
6EUR
7.58EXA
7EUR
8.84EXA
8EUR
10.11EXA
9EUR
11.37EXA
10EUR
12.64EXA
100EUR
126.41EXA
500EUR
632.09EXA
1000EUR
1,264.18EXA
5000EUR
6,320.90EXA
10000EUR
12,641.81EXA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ EXA sang EUR và từ EUR sang EXA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000EXA sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EXA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Exactly Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EXA = $0.88 USD, 1 EXA = €0.79 EUR, 1 EXA = ₹73.76 INR , 1 EXA = Rp13,393.97 IDR,1 EXA = $1.2 CAD, 1 EXA = £0.66 GBP, 1 EXA = ฿29.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
26.05
logo BTCBTC
0.006646
logo ETHETH
0.2911
logo USDTUSDT
558.00
logo XRPXRP
233.23
logo BNBBNB
0.944
logo SOLSOL
4.20
logo USDCUSDC
558.09
logo ADAADA
759.52
logo DOGEDOGE
3,248.15
logo TRXTRX
2,525.90
logo STETHSTETH
0.2916
logo SMARTSMART
384,365.01
logo PIPI
385.92
logo WBTCWBTC
0.006626
logo LEOLEO
58.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Exactly Token của bạn

01

Nhập số lượng EXA của bạn

Nhập số lượng EXA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exactly Token hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exactly Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exactly Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Exactly Token

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exactly Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exactly Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exactly Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exactly Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Exactly Token (EXA)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.