Chuyển đổi 1 Everex (EVX) sang Indian Rupee (INR)
EVX/INR: 1 EVX ≈ ₹0.21 INR
Everex Thị trường hôm nay
Everex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everex được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.2096. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,800,000.00 EVX, tổng vốn hóa thị trường của Everex tính bằng INR là ₹381,878,384.64. Trong 24h qua, giá của Everex tính bằng INR đã tăng ₹0.000000276, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.011%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everex tính bằng INR là ₹512.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04579.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EVX sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EVX sang INR là ₹0.20 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.011% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EVX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Everex
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EVX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay EVX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng EVX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Everex sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi EVX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVX | 0.2INR |
2EVX | 0.41INR |
3EVX | 0.62INR |
4EVX | 0.83INR |
5EVX | 1.04INR |
6EVX | 1.25INR |
7EVX | 1.46INR |
8EVX | 1.67INR |
9EVX | 1.88INR |
10EVX | 2.09INR |
1000EVX | 209.68INR |
5000EVX | 1,048.41INR |
10000EVX | 2,096.82INR |
50000EVX | 10,484.11INR |
100000EVX | 20,968.22INR |
Bảng chuyển đổi INR sang EVX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 4.76EVX |
2INR | 9.53EVX |
3INR | 14.30EVX |
4INR | 19.07EVX |
5INR | 23.84EVX |
6INR | 28.61EVX |
7INR | 33.38EVX |
8INR | 38.15EVX |
9INR | 42.92EVX |
10INR | 47.69EVX |
100INR | 476.91EVX |
500INR | 2,384.56EVX |
1000INR | 4,769.12EVX |
5000INR | 23,845.60EVX |
10000INR | 47,691.21EVX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EVX sang INR và từ INR sang EVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000EVX sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang EVX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Everex phổ biến
Everex | 1 EVX |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0.02 DKK |
![]() | £0.12 EGP |
![]() | ₫61.77 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh9.33 UGX |
![]() | lei0.01 RON |
Everex | 1 EVX |
---|---|
![]() | ﷼0.01 SAR |
![]() | ₵0.04 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦4.06 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA1.48 XAF |
![]() | K5.27 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EVX = $undefined USD, 1 EVX = € EUR, 1 EVX = ₹ INR , 1 EVX = Rp IDR,1 EVX = $ CAD, 1 EVX = £ GBP, 1 EVX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2654 |
![]() | 0.00007205 |
![]() | 0.003256 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.84 |
![]() | 0.009817 |
![]() | 0.0474 |
![]() | 5.98 |
![]() | 35.41 |
![]() | 8.92 |
![]() | 25.27 |
![]() | 0.003255 |
![]() | 4,214.77 |
![]() | 0.00007215 |
![]() | 1.45 |
![]() | 0.4395 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everex của bạn
Nhập số lượng EVX của bạn
Nhập số lượng EVX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everex hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everex sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Everex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everex sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everex sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everex sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everex sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everex (EVX)

EDGE Token: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Giao dịch Đa chuỗi xác định
Bài viết chi tiết về khả năng hỗ trợ nhiều chuỗi của Definitives, các chức năng giao dịch tiên tiến và lý lịch của đội ngũ chuyên nghiệp của họ.

Tin tức hàng ngày | Hacker vô tình nhấp vào một trang web lừa đảo và 2.930 ETH đã bị đánh cắp, Tether đã tăng số lượng nắm giữ lên 8.888 BTC
Tether đã tăng số lượng nắm giữ lên 8,888 BTC, trở thành địa chỉ nắm giữ BTC lớn thứ sáu

Giá TOKEN TUT là bao nhiêu? Dự án Hướng dẫn là gì?
Tutorial (TUT) là mã thông báo nền tảng giáo dục blockchain sáng tạo.

Token POM: Một mỏ neo giá duy nhất cho tiền điện tử Pomeranian
Khám phá sự đổi mới của token POM

Token TAI: Phân tích Xu hướng Mới của Khai thác Xã hội vào năm 2025
Token TAI là một đổi mới cách mạng trong việc khai thác xã hội

Web3 là gì? Công nghệ Blockchain đang thay đổi thế giới Internet
Web3 đang tổng thể thay đổi thế giới kỹ thuật số quen thuộc của chúng ta với Blockchain là công nghệ cốt lõi.