Ethix Thị trường hôm nay
Ethix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethix chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA82.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,497,140 ETHIX, tổng vốn hóa thị trường của Ethix tính bằng XAF là FCFA3,406,162,866,682.21. Trong 24h qua, giá của Ethix tính bằng XAF đã tăng FCFA5.71, biểu thị mức tăng +7.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethix tính bằng XAF là FCFA609.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA33.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHIX sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHIX sang XAF là FCFA82.21 XAF, với tỷ lệ thay đổi là +7.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHIX/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHIX/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Ethix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ETHIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ETHIX/-- Spot is $ and 0%, and ETHIX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ethix sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ETHIX sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETHIX | 82.21XAF |
2ETHIX | 164.42XAF |
3ETHIX | 246.63XAF |
4ETHIX | 328.84XAF |
5ETHIX | 411.06XAF |
6ETHIX | 493.27XAF |
7ETHIX | 575.48XAF |
8ETHIX | 657.69XAF |
9ETHIX | 739.91XAF |
10ETHIX | 822.12XAF |
100ETHIX | 8,221.23XAF |
500ETHIX | 41,106.18XAF |
1000ETHIX | 82,212.37XAF |
5000ETHIX | 411,061.86XAF |
10000ETHIX | 822,123.73XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang ETHIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.01216ETHIX |
2XAF | 0.02432ETHIX |
3XAF | 0.03649ETHIX |
4XAF | 0.04865ETHIX |
5XAF | 0.06081ETHIX |
6XAF | 0.07298ETHIX |
7XAF | 0.08514ETHIX |
8XAF | 0.0973ETHIX |
9XAF | 0.1094ETHIX |
10XAF | 0.1216ETHIX |
10000XAF | 121.63ETHIX |
50000XAF | 608.18ETHIX |
100000XAF | 1,216.36ETHIX |
500000XAF | 6,081.8ETHIX |
1000000XAF | 12,163.61ETHIX |
Bảng chuyển đổi số tiền ETHIX sang XAF và XAF sang ETHIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETHIX sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XAF sang ETHIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethix phổ biến
Ethix | 1 ETHIX |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.69INR |
![]() | Rp2,122.06IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.61THB |
Ethix | 1 ETHIX |
---|---|
![]() | ₽12.93RUB |
![]() | R$0.76BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.77TRY |
![]() | ¥0.99CNY |
![]() | ¥20.14JPY |
![]() | $1.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHIX = $0.14 USD, 1 ETHIX = €0.13 EUR, 1 ETHIX = ₹11.69 INR, 1 ETHIX = Rp2,122.06 IDR, 1 ETHIX = $0.19 CAD, 1 ETHIX = £0.11 GBP, 1 ETHIX = ฿4.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03814 |
![]() | 0.00001033 |
![]() | 0.0005175 |
![]() | 0.8512 |
![]() | 0.4153 |
![]() | 0.001467 |
![]() | 0.007136 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 5.28 |
![]() | 1.34 |
![]() | 3.57 |
![]() | 0.0005168 |
![]() | 0.00001034 |
![]() | 763.02 |
![]() | 0.09093 |
![]() | 0.06706 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethix của bạn
Nhập số lượng ETHIX của bạn
Nhập số lượng ETHIX của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethix hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethix sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethix sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethix sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethix sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethix sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethix (ETHIX)

Mana yang Terbaik Pertukaran Bitcoin? Rekomendasi Pertukaran Bitcoin Teratas untuk 2025
Memilih pertukaran Bitcoin yang aman, berbiaya rendah, dan sangat likuid adalah kunci untuk memastikan transaksi lancar dan keamanan dana.

Token GUN akan Terdaftar di Gate.io – Apa itu Proyek Gunz?
GUNZ adalah proyek pertama yang secara mendalam mengintegrasikan game AAA dengan blockchain Layer 1.

Token AB: Revolusi Keuangan Desentralisasi dengan Ekosistem DAO AB
Diskusi mendalam tentang posisi inti token AB dalam ekosistem AB DAO dan aplikasi inovatifnya di bidang keuangan desentralisasi.

Persediaan terbaru 2025
Dengan popularitas terus-menerus dari cryptocurrency pada tahun 2025

PumpSwap: Bintang Meningkat dan Peluang Investasi di Ekosistem Solana pada Tahun 2025
PumpSwap, sebagai bursa terdesentralisasi (DEX) baru di blockchain Solana, dengan cepat menjadi fokus pasar.

Apa itu Web3? Bagaimana Teknologi Blockchain Mengubah Dunia Internet
Web3 secara komprehensif merombak dunia digital yang kita kenal dengan teknologi blockchain sebagai inti utamanya.