EthixChuyển đổi Ethix (ETHIX) sang Euro (EUR)

ETHIX/EUR: 1 ETHIX ≈ €0.1171 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethix Thị trường hôm nay

Ethix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETHIX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1171. Với nguồn cung lưu hành là 70,497,140 ETHIX, tổng vốn hóa thị trường của ETHIX tính bằng EUR là €7,400,625.57. Trong 24h qua, giá của ETHIX tính bằng EUR đã giảm €-0.004943, biểu thị mức giảm -4.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHIX tính bằng EUR là €0.929, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05037.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHIX sang EUR

0.1171-4.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHIX sang EUR là €0.1171 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHIX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHIX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ethix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ETHIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ETHIX/-- Spot is $ and 0%, and ETHIX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ethix sang Euro

Bảng chuyển đổi ETHIX sang EUR

logo EthixSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETHIX
0.11EUR
2ETHIX
0.23EUR
3ETHIX
0.35EUR
4ETHIX
0.46EUR
5ETHIX
0.58EUR
6ETHIX
0.7EUR
7ETHIX
0.82EUR
8ETHIX
0.93EUR
9ETHIX
1.05EUR
10ETHIX
1.17EUR
1000ETHIX
117.17EUR
5000ETHIX
585.87EUR
10000ETHIX
1,171.75EUR
50000ETHIX
5,858.78EUR
100000ETHIX
11,717.56EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETHIX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethix
1EUR
8.53ETHIX
2EUR
17.06ETHIX
3EUR
25.6ETHIX
4EUR
34.13ETHIX
5EUR
42.67ETHIX
6EUR
51.2ETHIX
7EUR
59.73ETHIX
8EUR
68.27ETHIX
9EUR
76.8ETHIX
10EUR
85.34ETHIX
100EUR
853.41ETHIX
500EUR
4,267.09ETHIX
1000EUR
8,534.19ETHIX
5000EUR
42,670.97ETHIX
10000EUR
85,341.95ETHIX

Bảng chuyển đổi số tiền ETHIX sang EUR và EUR sang ETHIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ETHIX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ETHIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHIX = $0.13 USD, 1 ETHIX = €0.12 EUR, 1 ETHIX = ₹10.93 INR, 1 ETHIX = Rp1,984.06 IDR, 1 ETHIX = $0.18 CAD, 1 ETHIX = £0.1 GBP, 1 ETHIX = ฿4.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.79
logo BTCBTC
0.007374
logo ETHETH
0.3936
logo USDTUSDT
558.61
logo XRPXRP
316.1
logo BNBBNB
1.02
logo USDCUSDC
557.7
logo SOLSOL
5.38
logo TRXTRX
2,448.65
logo DOGEDOGE
3,994.4
logo ADAADA
1,007.03
logo STETHSTETH
0.392
logo SMARTSMART
508,285.97
logo WBTCWBTC
0.007373
logo LEOLEO
61.26
logo TONTON
188.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethix của bạn

01

Nhập số lượng ETHIX của bạn

Nhập số lượng ETHIX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethix hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethix sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethix

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethix sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethix sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethix sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethix sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethix (ETHIX)

เปิดตัว 1SOS Token: ดาวซื้อขายที่จำกัดใหม่ในระบบ Solana

เปิดตัว 1SOS Token: ดาวซื้อขายที่จำกัดใหม่ในระบบ Solana

1SOS not only carries the innovative concept of decentralized finance (DeFi), but also attracts more and more attention with its unique technological advantages and market potential.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
FIGURE Token: สร้างดาวใหม่ของมีม Web3 สำหรับโ

FIGURE Token: สร้างดาวใหม่ของมีม Web3 สำหรับโ

FIGURE coin มีต้นกำเนิดจากความสามารถในการสร้างภาพของ ChatGPTs โดยเฉพาะอย่างยิ่งในเวอร์ชันที่อัพเกรด GPT-4o ที่

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
โทเค็น MUBARAK: การวิเคราะห์แนวโน้มราคาและโอกาสการลงทุนในปี 2025

โทเค็น MUBARAK: การวิเคราะห์แนวโน้มราคาและโอกาสการลงทุนในปี 2025

การเพิ่มขึ้นของราคาโทเค็น MUBARAK ได้ดึงดูดความสนใจ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
2025 แลกเปลี่ยนแนะนำอันดับต้น

2025 แลกเปลี่ยนแนะนำอันดับต้น

การเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่ปลอดภัยและเชื่อถือได้เป็นงานหลักของนักลงทุนใหม่

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

การตกลงราคาของ BTC ครั้งนี้เป็นส่วนใหญ่เนื่องจากผลกระทบจากสถานการณ์เศรษฐกิจโดยรวม

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.