EthereansChuyển đổi Ethereans (OS) sang Omani Rial (OMR)

OS/OMR: 1 OS ≈ ﷼0.03561 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereans Thị trường hôm nay

Ethereans đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OS chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.03561. Với nguồn cung lưu hành là 856,012.05 OS, tổng vốn hóa thị trường của OS tính bằng OMR là ﷼11,723.49. Trong 24h qua, giá của OS tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.00008569, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OS tính bằng OMR là ﷼28.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.03439.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OS sang OMR

0.03561-0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OS sang OMR là ﷼0.03561 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OS/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OS/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereans

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OS/-- Spot is $ and 0%, and OS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ethereans sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi OS sang OMR

logo EthereansSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1OS
0.03OMR
2OS
0.07OMR
3OS
0.1OMR
4OS
0.14OMR
5OS
0.17OMR
6OS
0.21OMR
7OS
0.24OMR
8OS
0.28OMR
9OS
0.32OMR
10OS
0.35OMR
10000OS
356.18OMR
50000OS
1,780.94OMR
100000OS
3,561.89OMR
500000OS
17,809.46OMR
1000000OS
35,618.92OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang OS

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereans
1OMR
28.07OS
2OMR
56.14OS
3OMR
84.22OS
4OMR
112.29OS
5OMR
140.37OS
6OMR
168.44OS
7OMR
196.52OS
8OMR
224.59OS
9OMR
252.67OS
10OMR
280.74OS
100OMR
2,807.49OS
500OMR
14,037.48OS
1000OMR
28,074.96OS
5000OMR
140,374.8OS
10000OMR
280,749.61OS

Bảng chuyển đổi số tiền OS sang OMR và OMR sang OS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OS sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang OS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereans phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OS = $0.09 USD, 1 OS = €0.08 EUR, 1 OS = ₹7.74 INR, 1 OS = Rp1,405.28 IDR, 1 OS = $0.13 CAD, 1 OS = £0.07 GBP, 1 OS = ฿3.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
57.97
logo BTCBTC
0.01537
logo ETHETH
0.8186
logo USDTUSDT
1,300.58
logo XRPXRP
626.12
logo BNBBNB
2.2
logo SOLSOL
9.67
logo USDCUSDC
1,300.39
logo TRXTRX
5,287.42
logo DOGEDOGE
8,375.02
logo ADAADA
2,118.93
logo STETHSTETH
0.8198
logo SMARTSMART
1,068,521.04
logo WBTCWBTC
0.01537
logo LEOLEO
142.27
logo LINKLINK
102.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereans của bạn

01

Nhập số lượng OS của bạn

Nhập số lượng OS của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereans hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereans.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereans sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereans

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereans sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereans sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereans sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereans sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereans (OS)

MCPOS代币:Solana链上MCP协议基建解决方案核心

MCPOS代币:Solana链上MCP协议基建解决方案核心

文章分析MCPOS的技术创新、应用场景和投资潜力,重点阐述其如何简化AI与区块链数据整合,降低开发成本。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
EOS 网络基金会呼吁社区拒绝 2200 万美元的和解,决心起诉 Block.one

EOS 网络基金会呼吁社区拒绝 2200 万美元的和解,决心起诉 Block.one

EOS 网络基金会(ENF)正式宣布拒绝 Block.one 提出的 2200 万美元和解要约——Block.one 曾是 EOS 代币背后的公司。相反,ENF 宣布打算采取法律行动来保护 EOS 社区的利益。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什么是 EOS 代币?在 ICO 中筹集了 40 亿美元的加密项目

什么是 EOS 代币?在 ICO 中筹集了 40 亿美元的加密项目

EOS 代币(EOS)于 2018 年推出,在其首次代币发行(ICO)中筹集了 40 亿美元的惊人资金。在本文中,我们将探讨 EOS 代币、它的独特功能、它的工作原理以及它在加密货币领域继续发挥重要作用的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-14
EOS 新闻: 代币创下两个月新高,但过热信号暗示可能降温

EOS 新闻: 代币创下两个月新高,但过热信号暗示可能降温

EOS 代币最近因创下两个月新高而成为头条新闻,在本文中,我们将探讨围绕 EOS 代币的最新动态、其近期上涨背后的原因,以及投资者在未来应注意的事项。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
1SOS 代币:探索 SOL 区块链上的新兴明星

1SOS 代币:探索 SOL 区块链上的新兴明星

Solana Swap 是一个基于 Google DeepMind 开源模型训练的 Solana 去中心化智能routing exchange。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
EOS:2025年业务转型后能否有光明的未来?

EOS:2025年业务转型后能否有光明的未来?

本文将深入探讨EOS的最新进展,揭示其如何塑造区块链的未来格局。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Ethereans (OS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.