ESG Thị trường hôm nay
ESG đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ESG chuyển đổi sang Zambian Kwacha (ZMW) là ZK6.84. Với nguồn cung lưu hành là 0 ESG, tổng vốn hóa thị trường của ESG tính bằng ZMW là ZK0. Trong 24h qua, giá của ESG tính bằng ZMW đã giảm ZK-0.2887, biểu thị mức giảm -4.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESG tính bằng ZMW là ZK100.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK3.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESG sang ZMW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESG sang ZMW là ZK6.84 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là -4.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ESG/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESG/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch ESG
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.26 | -4.01% |
The real-time trading price of ESG/USDT Spot is $0.26, with a 24-hour trading change of -4.01%, ESG/USDT Spot is $0.26 and -4.01%, and ESG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ESG sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi ESG sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ESG | 6.84ZMW |
2ESG | 13.69ZMW |
3ESG | 20.54ZMW |
4ESG | 27.38ZMW |
5ESG | 34.23ZMW |
6ESG | 41.08ZMW |
7ESG | 47.92ZMW |
8ESG | 54.77ZMW |
9ESG | 61.62ZMW |
10ESG | 68.47ZMW |
100ESG | 684.7ZMW |
500ESG | 3,423.52ZMW |
1000ESG | 6,847.04ZMW |
5000ESG | 34,235.24ZMW |
10000ESG | 68,470.48ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang ESG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 0.146ESG |
2ZMW | 0.292ESG |
3ZMW | 0.4381ESG |
4ZMW | 0.5841ESG |
5ZMW | 0.7302ESG |
6ZMW | 0.8762ESG |
7ZMW | 1.02ESG |
8ZMW | 1.16ESG |
9ZMW | 1.31ESG |
10ZMW | 1.46ESG |
1000ZMW | 146.04ESG |
5000ZMW | 730.24ESG |
10000ZMW | 1,460.48ESG |
50000ZMW | 7,302.41ESG |
100000ZMW | 14,604.83ESG |
Bảng chuyển đổi số tiền ESG sang ZMW và ZMW sang ESG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ESG sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZMW sang ESG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ESG phổ biến
ESG | 1 ESG |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.84INR |
![]() | Rp3,965.37IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.62THB |
ESG | 1 ESG |
---|---|
![]() | ₽24.16RUB |
![]() | R$1.42BRL |
![]() | د.إ0.96AED |
![]() | ₺8.92TRY |
![]() | ¥1.84CNY |
![]() | ¥37.64JPY |
![]() | $2.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESG = $0.26 USD, 1 ESG = €0.23 EUR, 1 ESG = ₹21.84 INR, 1 ESG = Rp3,965.37 IDR, 1 ESG = $0.35 CAD, 1 ESG = £0.2 GBP, 1 ESG = ฿8.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
LEO chuyển đổi sang ZMW
TON chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9434 |
![]() | 0.0002492 |
![]() | 0.01318 |
![]() | 18.99 |
![]() | 10.67 |
![]() | 0.0346 |
![]() | 18.97 |
![]() | 0.1804 |
![]() | 83.24 |
![]() | 133.58 |
![]() | 34.09 |
![]() | 0.01308 |
![]() | 0.0002499 |
![]() | 17,678.1 |
![]() | 2.07 |
![]() | 6.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng ESG của bạn
Nhập số lượng ESG của bạn
Nhập số lượng ESG của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ESG hiện tại theo Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ESG.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ESG sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ESG
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ESG sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ESG sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ESG sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi ESG sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ESG (ESG)
Tìm hiểu thêm về ESG (ESG)

Xu hướng và triển vọng thị trường DePIN năm 2025

SoSoValue Ra Mắt MAG7.ssi: Một Cuộc Thử Nghiệm "S&P 500" Trong Thế Giới Tiền Điện Tử

BrickTrade là gì?

Giả thuyết lớn: Bitcoin là Đồng tiền Dự trữ Toàn cầu

AGRI là gì
