ESG Thị trường hôm nay
ESG đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ESG chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1933. Với nguồn cung lưu hành là 0 ESG, tổng vốn hóa thị trường của ESG tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của ESG tính bằng GBP đã giảm £-0.002272, biểu thị mức giảm -1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESG tính bằng GBP là £2.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.08671.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESG sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESG sang GBP là £0.1933 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ESG/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESG/GBP trong ngày qua.
Giao dịch ESG
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2578 | -3.15% |
The real-time trading price of ESG/USDT Spot is $0.2578, with a 24-hour trading change of -3.15%, ESG/USDT Spot is $0.2578 and -3.15%, and ESG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ESG sang British Pound
Bảng chuyển đổi ESG sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ESG | 0.19GBP |
2ESG | 0.38GBP |
3ESG | 0.58GBP |
4ESG | 0.77GBP |
5ESG | 0.96GBP |
6ESG | 1.16GBP |
7ESG | 1.35GBP |
8ESG | 1.54GBP |
9ESG | 1.74GBP |
10ESG | 1.93GBP |
1000ESG | 193.38GBP |
5000ESG | 966.91GBP |
10000ESG | 1,933.82GBP |
50000ESG | 9,669.12GBP |
100000ESG | 19,338.25GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ESG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 5.17ESG |
2GBP | 10.34ESG |
3GBP | 15.51ESG |
4GBP | 20.68ESG |
5GBP | 25.85ESG |
6GBP | 31.02ESG |
7GBP | 36.19ESG |
8GBP | 41.36ESG |
9GBP | 46.53ESG |
10GBP | 51.71ESG |
100GBP | 517.1ESG |
500GBP | 2,585.54ESG |
1000GBP | 5,171.09ESG |
5000GBP | 25,855.49ESG |
10000GBP | 51,710.98ESG |
Bảng chuyển đổi số tiền ESG sang GBP và GBP sang ESG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ESG sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ESG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ESG phổ biến
ESG | 1 ESG |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.51INR |
![]() | Rp3,906.21IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.49THB |
ESG | 1 ESG |
---|---|
![]() | ₽23.8RUB |
![]() | R$1.4BRL |
![]() | د.إ0.95AED |
![]() | ₺8.79TRY |
![]() | ¥1.82CNY |
![]() | ¥37.08JPY |
![]() | $2.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESG = $0.26 USD, 1 ESG = €0.23 EUR, 1 ESG = ₹21.51 INR, 1 ESG = Rp3,906.21 IDR, 1 ESG = $0.35 CAD, 1 ESG = £0.19 GBP, 1 ESG = ฿8.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.29 |
![]() | 0.008459 |
![]() | 0.4462 |
![]() | 666.22 |
![]() | 344.24 |
![]() | 1.16 |
![]() | 665.31 |
![]() | 6.06 |
![]() | 4,419.37 |
![]() | 2,821.09 |
![]() | 1,129.58 |
![]() | 0.4469 |
![]() | 0.008451 |
![]() | 597,861.85 |
![]() | 70.66 |
![]() | 56.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng ESG của bạn
Nhập số lượng ESG của bạn
Nhập số lượng ESG của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ESG hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ESG.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ESG sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ESG
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ESG sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ESG sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ESG sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi ESG sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ESG (ESG)
Tìm hiểu thêm về ESG (ESG)

Xu hướng và triển vọng thị trường DePIN năm 2025

SoSoValue Ra Mắt MAG7.ssi: Một Cuộc Thử Nghiệm "S&P 500" Trong Thế Giới Tiền Điện Tử

BrickTrade là gì?

Giả thuyết lớn: Bitcoin là Đồng tiền Dự trữ Toàn cầu

AGRI là gì
