ESG Thị trường hôm nay
ESG đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ESG chuyển đổi sang Moldovan Leu (MDL) là L4.5. Với nguồn cung lưu hành là 0 ESG, tổng vốn hóa thị trường của ESG tính bằng MDL là L0. Trong 24h qua, giá của ESG tính bằng MDL đã giảm L-0.06492, biểu thị mức giảm -1.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESG tính bằng MDL là L66.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L2.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESG sang MDL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESG sang MDL là L4.5 MDL, với tỷ lệ thay đổi là -1.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ESG/MDL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESG/MDL trong ngày qua.
Giao dịch ESG
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2604 | 1.04% |
The real-time trading price of ESG/USDT Spot is $0.2604, with a 24-hour trading change of 1.04%, ESG/USDT Spot is $0.2604 and 1.04%, and ESG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ESG sang Moldovan Leu
Bảng chuyển đổi ESG sang MDL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ESG | 4.5MDL |
2ESG | 9MDL |
3ESG | 13.5MDL |
4ESG | 18.01MDL |
5ESG | 22.51MDL |
6ESG | 27.01MDL |
7ESG | 31.51MDL |
8ESG | 36.02MDL |
9ESG | 40.52MDL |
10ESG | 45.02MDL |
100ESG | 450.27MDL |
500ESG | 2,251.39MDL |
1000ESG | 4,502.78MDL |
5000ESG | 22,513.94MDL |
10000ESG | 45,027.88MDL |
Bảng chuyển đổi MDL sang ESG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MDL | 0.222ESG |
2MDL | 0.4441ESG |
3MDL | 0.6662ESG |
4MDL | 0.8883ESG |
5MDL | 1.11ESG |
6MDL | 1.33ESG |
7MDL | 1.55ESG |
8MDL | 1.77ESG |
9MDL | 1.99ESG |
10MDL | 2.22ESG |
1000MDL | 222.08ESG |
5000MDL | 1,110.42ESG |
10000MDL | 2,220.84ESG |
50000MDL | 11,104.22ESG |
100000MDL | 22,208.45ESG |
Bảng chuyển đổi số tiền ESG sang MDL và MDL sang ESG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ESG sang MDL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MDL sang ESG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ESG phổ biến
ESG | 1 ESG |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.58INR |
![]() | Rp3,918.34IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.52THB |
ESG | 1 ESG |
---|---|
![]() | ₽23.87RUB |
![]() | R$1.4BRL |
![]() | د.إ0.95AED |
![]() | ₺8.82TRY |
![]() | ¥1.82CNY |
![]() | ¥37.2JPY |
![]() | $2.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESG = $0.26 USD, 1 ESG = €0.23 EUR, 1 ESG = ₹21.58 INR, 1 ESG = Rp3,918.34 IDR, 1 ESG = $0.35 CAD, 1 ESG = £0.19 GBP, 1 ESG = ฿8.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MDL
ETH chuyển đổi sang MDL
USDT chuyển đổi sang MDL
XRP chuyển đổi sang MDL
BNB chuyển đổi sang MDL
USDC chuyển đổi sang MDL
SOL chuyển đổi sang MDL
DOGE chuyển đổi sang MDL
TRX chuyển đổi sang MDL
ADA chuyển đổi sang MDL
STETH chuyển đổi sang MDL
SMART chuyển đổi sang MDL
WBTC chuyển đổi sang MDL
LEO chuyển đổi sang MDL
LINK chuyển đổi sang MDL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MDL, ETH sang MDL, USDT sang MDL, BNB sang MDL, SOL sang MDL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.33 |
![]() | 0.0003601 |
![]() | 0.01879 |
![]() | 28.7 |
![]() | 14.51 |
![]() | 0.04977 |
![]() | 28.66 |
![]() | 0.2543 |
![]() | 186 |
![]() | 121.08 |
![]() | 47.52 |
![]() | 0.01883 |
![]() | 0.0003601 |
![]() | 25,168.67 |
![]() | 3.04 |
![]() | 2.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Moldovan Leu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MDL sang GT, MDL sang USDT, MDL sang BTC, MDL sang ETH, MDL sang USBT, MDL sang PEPE, MDL sang EIGEN, MDL sang OG, v.v.
Nhập số lượng ESG của bạn
Nhập số lượng ESG của bạn
Nhập số lượng ESG của bạn
Chọn Moldovan Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moldovan Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ESG hiện tại theo Moldovan Leu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ESG.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ESG sang MDL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ESG
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ESG sang Moldovan Leu (MDL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ESG sang Moldovan Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ESG sang Moldovan Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi ESG sang loại tiền tệ khác ngoài Moldovan Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Moldovan Leu (MDL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ESG (ESG)
Tìm hiểu thêm về ESG (ESG)

Xu hướng và triển vọng thị trường DePIN năm 2025

SoSoValue Ra Mắt MAG7.ssi: Một Cuộc Thử Nghiệm "S&P 500" Trong Thế Giới Tiền Điện Tử

BrickTrade là gì?

Giả thuyết lớn: Bitcoin là Đồng tiền Dự trữ Toàn cầu

AGRI là gì
