ESGChuyển đổi ESG (ESG) sang Guinean Franc (GNF)

ESG/GNF: 1 ESG ≈ GFr2,261.28 GNF

Lần cập nhật mới nhất:

ESG Thị trường hôm nay

ESG đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ESG chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr2,261.28. Với nguồn cung lưu hành là 0 ESG, tổng vốn hóa thị trường của ESG tính bằng GNF là GFr0. Trong 24h qua, giá của ESG tính bằng GNF đã giảm GFr-95.36, biểu thị mức giảm -4.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESG tính bằng GNF là GFr33,310.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr1,004.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESG sang GNF

GFr2,261.28-4.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESG sang GNF là GFr GNF, với tỷ lệ thay đổi là -4.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ESG/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESG/GNF trong ngày qua.

Giao dịch ESG

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ESGESG/USDT
Giao ngay
$0.2591
-4.35%

The real-time trading price of ESG/USDT Spot is $0.2591, with a 24-hour trading change of -4.35%, ESG/USDT Spot is $0.2591 and -4.35%, and ESG/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ESG sang Guinean Franc

Bảng chuyển đổi ESG sang GNF

logo ESGSố lượng
Chuyển thànhlogo GNF
1ESG
2,261.28GNF
2ESG
4,522.56GNF
3ESG
6,783.84GNF
4ESG
9,045.13GNF
5ESG
11,306.41GNF
6ESG
13,567.69GNF
7ESG
15,828.98GNF
8ESG
18,090.26GNF
9ESG
20,351.54GNF
10ESG
22,612.82GNF
100ESG
226,128.29GNF
500ESG
1,130,641.47GNF
1000ESG
2,261,282.94GNF
5000ESG
11,306,414.73GNF
10000ESG
22,612,829.46GNF

Bảng chuyển đổi GNF sang ESG

logo GNFSố lượng
Chuyển thànhlogo ESG
1GNF
0.0004422ESG
2GNF
0.0008844ESG
3GNF
0.001326ESG
4GNF
0.001768ESG
5GNF
0.002211ESG
6GNF
0.002653ESG
7GNF
0.003095ESG
8GNF
0.003537ESG
9GNF
0.00398ESG
10GNF
0.004422ESG
1000000GNF
442.22ESG
5000000GNF
2,211.13ESG
10000000GNF
4,422.26ESG
50000000GNF
22,111.34ESG
100000000GNF
44,222.68ESG

Bảng chuyển đổi số tiền ESG sang GNF và GNF sang ESG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ESG sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GNF sang ESG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ESG phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESG = $0.26 USD, 1 ESG = €0.23 EUR, 1 ESG = ₹21.84 INR, 1 ESG = Rp3,965.37 IDR, 1 ESG = $0.35 CAD, 1 ESG = £0.2 GBP, 1 ESG = ฿8.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GNFGNF
logo GTGT
0.002856
logo BTCBTC
0.0000007548
logo ETHETH
0.00003991
logo USDTUSDT
0.05752
logo XRPXRP
0.03231
logo BNBBNB
0.0001047
logo USDCUSDC
0.05744
logo SOLSOL
0.0005463
logo TRXTRX
0.252
logo DOGEDOGE
0.4044
logo ADAADA
0.1032
logo STETHSTETH
0.0000396
logo WBTCWBTC
0.0000007568
logo SMARTSMART
53.52
logo LEOLEO
0.006292
logo TONTON
0.01946

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.

Nhập số lượng ESG của bạn

01

Nhập số lượng ESG của bạn

Nhập số lượng ESG của bạn

02

Chọn Guinean Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ESG hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ESG.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ESG sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ESG

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ESG sang Guinean Franc (GNF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ESG sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ESG sang Guinean Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi ESG sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ESG (ESG)

Tìm hiểu thêm về ESG (ESG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.