ESG Thị trường hôm nay
ESG đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ESG chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D18.12. Với nguồn cung lưu hành là 0 ESG, tổng vốn hóa thị trường của ESG tính bằng GMD là D0. Trong 24h qua, giá của ESG tính bằng GMD đã giảm D-0.2129, biểu thị mức giảm -1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESG tính bằng GMD là D269.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D8.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESG sang GMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESG sang GMD là D18.12 GMD, với tỷ lệ thay đổi là -1.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ESG/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESG/GMD trong ngày qua.
Giao dịch ESG
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2578 | -3.15% |
The real-time trading price of ESG/USDT Spot is $0.2578, with a 24-hour trading change of -3.15%, ESG/USDT Spot is $0.2578 and -3.15%, and ESG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ESG sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi ESG sang GMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ESG | 18.12GMD |
2ESG | 36.24GMD |
3ESG | 54.37GMD |
4ESG | 72.49GMD |
5ESG | 90.61GMD |
6ESG | 108.74GMD |
7ESG | 126.86GMD |
8ESG | 144.98GMD |
9ESG | 163.11GMD |
10ESG | 181.23GMD |
100ESG | 1,812.35GMD |
500ESG | 9,061.77GMD |
1000ESG | 18,123.54GMD |
5000ESG | 90,617.72GMD |
10000ESG | 181,235.45GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang ESG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMD | 0.05517ESG |
2GMD | 0.1103ESG |
3GMD | 0.1655ESG |
4GMD | 0.2207ESG |
5GMD | 0.2758ESG |
6GMD | 0.331ESG |
7GMD | 0.3862ESG |
8GMD | 0.4414ESG |
9GMD | 0.4965ESG |
10GMD | 0.5517ESG |
10000GMD | 551.76ESG |
50000GMD | 2,758.84ESG |
100000GMD | 5,517.68ESG |
500000GMD | 27,588.42ESG |
1000000GMD | 55,176.84ESG |
Bảng chuyển đổi số tiền ESG sang GMD và GMD sang ESG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ESG sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GMD sang ESG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ESG phổ biến
ESG | 1 ESG |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.51INR |
![]() | Rp3,906.21IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.49THB |
ESG | 1 ESG |
---|---|
![]() | ₽23.8RUB |
![]() | R$1.4BRL |
![]() | د.إ0.95AED |
![]() | ₺8.79TRY |
![]() | ¥1.82CNY |
![]() | ¥37.08JPY |
![]() | $2.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESG = $0.26 USD, 1 ESG = €0.23 EUR, 1 ESG = ₹21.51 INR, 1 ESG = Rp3,906.21 IDR, 1 ESG = $0.35 CAD, 1 ESG = £0.19 GBP, 1 ESG = ฿8.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
LEO chuyển đổi sang GMD
LINK chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3339 |
![]() | 0.00009026 |
![]() | 0.004761 |
![]() | 7.1 |
![]() | 3.67 |
![]() | 0.01247 |
![]() | 7.09 |
![]() | 0.06472 |
![]() | 47.15 |
![]() | 30.1 |
![]() | 12.05 |
![]() | 0.004769 |
![]() | 0.00009018 |
![]() | 6,379.32 |
![]() | 0.7539 |
![]() | 0.598 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ESG của bạn
Nhập số lượng ESG của bạn
Nhập số lượng ESG của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ESG hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ESG.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ESG sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ESG
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ESG sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ESG sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ESG sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi ESG sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ESG (ESG)
Tìm hiểu thêm về ESG (ESG)

Xu hướng và triển vọng thị trường DePIN năm 2025

SoSoValue Ra Mắt MAG7.ssi: Một Cuộc Thử Nghiệm "S&P 500" Trong Thế Giới Tiền Điện Tử

BrickTrade là gì?

Giả thuyết lớn: Bitcoin là Đồng tiền Dự trữ Toàn cầu

AGRI là gì
