ESGChuyển đổi ESG (ESG) sang Bangladeshi Taka (BDT)

ESG/BDT: 1 ESG ≈ ৳30.78 BDT

Lần cập nhật mới nhất:

ESG Thị trường hôm nay

ESG đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ESG chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳30.78. Với nguồn cung lưu hành là 0 ESG, tổng vốn hóa thị trường của ESG tính bằng BDT là ৳0. Trong 24h qua, giá của ESG tính bằng BDT đã giảm ৳-0.3616, biểu thị mức giảm -1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESG tính bằng BDT là ৳457.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳13.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESG sang BDT

30.78-1.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESG sang BDT là ৳30.78 BDT, với tỷ lệ thay đổi là -1.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ESG/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESG/BDT trong ngày qua.

Giao dịch ESG

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ESGESG/USDT
Giao ngay
$0.2578
-3.15%

The real-time trading price of ESG/USDT Spot is $0.2578, with a 24-hour trading change of -3.15%, ESG/USDT Spot is $0.2578 and -3.15%, and ESG/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ESG sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi ESG sang BDT

logo ESGSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1ESG
30.78BDT
2ESG
61.56BDT
3ESG
92.34BDT
4ESG
123.12BDT
5ESG
153.9BDT
6ESG
184.68BDT
7ESG
215.46BDT
8ESG
246.24BDT
9ESG
277.02BDT
10ESG
307.8BDT
100ESG
3,078.04BDT
500ESG
15,390.23BDT
1000ESG
30,780.46BDT
5000ESG
153,902.34BDT
10000ESG
307,804.68BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang ESG

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo ESG
1BDT
0.03248ESG
2BDT
0.06497ESG
3BDT
0.09746ESG
4BDT
0.1299ESG
5BDT
0.1624ESG
6BDT
0.1949ESG
7BDT
0.2274ESG
8BDT
0.2599ESG
9BDT
0.2923ESG
10BDT
0.3248ESG
10000BDT
324.88ESG
50000BDT
1,624.4ESG
100000BDT
3,248.81ESG
500000BDT
16,244.06ESG
1000000BDT
32,488.13ESG

Bảng chuyển đổi số tiền ESG sang BDT và BDT sang ESG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ESG sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BDT sang ESG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ESG phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESG = $0.26 USD, 1 ESG = €0.23 EUR, 1 ESG = ₹21.51 INR, 1 ESG = Rp3,906.21 IDR, 1 ESG = $0.35 CAD, 1 ESG = £0.19 GBP, 1 ESG = ฿8.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BDTBDT
logo GTGT
0.1966
logo BTCBTC
0.00005314
logo ETHETH
0.002803
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
2.16
logo BNBBNB
0.007343
logo USDCUSDC
4.17
logo SOLSOL
0.03811
logo DOGEDOGE
27.76
logo TRXTRX
17.72
logo ADAADA
7.09
logo STETHSTETH
0.002808
logo WBTCWBTC
0.00005309
logo SMARTSMART
3,756.14
logo LEOLEO
0.4439
logo LINKLINK
0.3521

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng ESG của bạn

01

Nhập số lượng ESG của bạn

Nhập số lượng ESG của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ESG hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ESG.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ESG sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ESG

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ESG sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ESG sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ESG sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi ESG sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ESG (ESG)

Tìm hiểu thêm về ESG (ESG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.