Chuyển đổi 1 Envoy (ENV) sang Saudi Riyal (SAR)
ENV/SAR: 1 ENV ≈ ﷼0.00 SAR
Envoy Thị trường hôm nay
Envoy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENV được chuyển đổi thành Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.001507. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ENV, tổng vốn hóa thị trường của ENV tính bằng SAR là ﷼0.00. Trong 24h qua, giá của ENV tính bằng SAR đã giảm ﷼0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENV tính bằng SAR là ﷼4.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.001414.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ENV sang SAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ENV sang SAR là ﷼0.00 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ENV/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENV/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Envoy
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ENV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ENV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ENV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Envoy sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ENV sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENV | 0.00SAR |
2ENV | 0.00SAR |
3ENV | 0.00SAR |
4ENV | 0.00SAR |
5ENV | 0.00SAR |
6ENV | 0.00SAR |
7ENV | 0.01SAR |
8ENV | 0.01SAR |
9ENV | 0.01SAR |
10ENV | 0.01SAR |
100000ENV | 150.73SAR |
500000ENV | 753.69SAR |
1000000ENV | 1,507.38SAR |
5000000ENV | 7,536.93SAR |
10000000ENV | 15,073.87SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ENV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 663.39ENV |
2SAR | 1,326.79ENV |
3SAR | 1,990.19ENV |
4SAR | 2,653.59ENV |
5SAR | 3,316.99ENV |
6SAR | 3,980.39ENV |
7SAR | 4,643.79ENV |
8SAR | 5,307.19ENV |
9SAR | 5,970.59ENV |
10SAR | 6,633.99ENV |
100SAR | 66,339.94ENV |
500SAR | 331,699.71ENV |
1000SAR | 663,399.42ENV |
5000SAR | 3,316,997.12ENV |
10000SAR | 6,633,994.24ENV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ENV sang SAR và từ SAR sang ENV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000ENV sang SAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ENV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Envoy phổ biến
Envoy | 1 ENV |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0 DKK |
![]() | £0.02 EGP |
![]() | ₫9.89 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh1.49 UGX |
![]() | lei0 RON |
Envoy | 1 ENV |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0.01 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦0.65 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0.24 XAF |
![]() | K0.84 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ENV = $undefined USD, 1 ENV = € EUR, 1 ENV = ₹ INR , 1 ENV = Rp IDR,1 ENV = $ CAD, 1 ENV = £ GBP, 1 ENV = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
TON chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.02 |
![]() | 0.001622 |
![]() | 0.0739 |
![]() | 133.34 |
![]() | 64.40 |
![]() | 0.224 |
![]() | 1.07 |
![]() | 133.30 |
![]() | 819.90 |
![]() | 207.32 |
![]() | 571.09 |
![]() | 0.07447 |
![]() | 93,044.89 |
![]() | 0.001626 |
![]() | 34.10 |
![]() | 10.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT,SAR sang BTC,SAR sang ETH,SAR sang USBT , SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Envoy của bạn
Nhập số lượng ENV của bạn
Nhập số lượng ENV của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Envoy hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Envoy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Envoy sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Envoy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Envoy sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Envoy sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Envoy sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Envoy sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Envoy (ENV)

Koin GHIBLI: Analisis Proyek Inovasi MEME di Rantai SOL pada Tahun 2025
Jelajahi Ghiblification, proyek MEME inovatif di rantai SOL pada tahun 2025

Apa itu Sui Coin? Pelajari Lebih Lanjut Tentang Proyek Sui
Jika Anda sedang menjelajahi dunia airdrop, pasar kripto, atau hanya mengeksplorasi inovasi blockchain baru, memahami Sui dan koinnya adalah hal yang penting.

Token PELL: Merevolusi BTC Restaking dan Keamanan Web3 pada 2025
Temukan dampak token PELL pada restaking BTC dan efisiensi Web3, meningkatkan keamanan Bitcoin dan membentuk masa depan keuangannya.

Koin NACHO pada tahun 2025: Token MEME Unggulan Kaspa yang Mendorong Inovasi DeFi
Jelajahi NACHO, token meme Kaspas yang memperbarui Web3 dan DeFi, mempengaruhi blockchain cepat dan tren kripto pada tahun 2025. Temukan utilitas dan masa depannya.

PARTI Coin: Merevolusi Infrastruktur Web3 pada 2025
Temukan bagaimana koin PARTI mengubah infrastruktur Web3 pada tahun 2025 dengan alat Particle Networks.

Harga Floki Coin dan Analisis Pasar untuk 2025
Jelajahi potensi koin Floki 2025 dengan analisis kami tentang prediksi harga, pertumbuhan ekosistem, dan tren adopsi untuk investasi yang terinformasi.