Chuyển đổi 1 Envoy (ENV) sang Egyptian Pound (EGP)
ENV/EGP: 1 ENV ≈ £0.02 EGP
Envoy Thị trường hôm nay
Envoy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENV được chuyển đổi thành Egyptian Pound (EGP) là £0.01951. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ENV, tổng vốn hóa thị trường của ENV tính bằng EGP là £0.00. Trong 24h qua, giá của ENV tính bằng EGP đã giảm £0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENV tính bằng EGP là £64.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0183.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ENV sang EGP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ENV sang EGP là £0.01 EGP, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ENV/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENV/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Envoy
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ENV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ENV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ENV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Envoy sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi ENV sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENV | 0.01EGP |
2ENV | 0.03EGP |
3ENV | 0.05EGP |
4ENV | 0.07EGP |
5ENV | 0.09EGP |
6ENV | 0.11EGP |
7ENV | 0.13EGP |
8ENV | 0.15EGP |
9ENV | 0.17EGP |
10ENV | 0.19EGP |
10000ENV | 195.12EGP |
50000ENV | 975.63EGP |
100000ENV | 1,951.26EGP |
500000ENV | 9,756.31EGP |
1000000ENV | 19,512.62EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang ENV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 51.24ENV |
2EGP | 102.49ENV |
3EGP | 153.74ENV |
4EGP | 204.99ENV |
5EGP | 256.24ENV |
6EGP | 307.49ENV |
7EGP | 358.74ENV |
8EGP | 409.99ENV |
9EGP | 461.23ENV |
10EGP | 512.48ENV |
100EGP | 5,124.88ENV |
500EGP | 25,624.43ENV |
1000EGP | 51,248.86ENV |
5000EGP | 256,244.30ENV |
10000EGP | 512,488.61ENV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ENV sang EGP và từ EGP sang ENV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ENV sang EGP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGP sang ENV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Envoy phổ biến
Envoy | 1 ENV |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.03 INR |
![]() | Rp6.1 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Envoy | 1 ENV |
---|---|
![]() | ₽0.04 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.06 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ENV = $0 USD, 1 ENV = €0 EUR, 1 ENV = ₹0.03 INR , 1 ENV = Rp6.1 IDR,1 ENV = $0 CAD, 1 ENV = £0 GBP, 1 ENV = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
LEO chuyển đổi sang EGP
TON chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4652 |
![]() | 0.0001238 |
![]() | 0.005312 |
![]() | 10.30 |
![]() | 4.50 |
![]() | 0.01667 |
![]() | 0.08159 |
![]() | 10.30 |
![]() | 14.51 |
![]() | 61.31 |
![]() | 44.38 |
![]() | 0.005342 |
![]() | 6,758.69 |
![]() | 0.0001245 |
![]() | 1.04 |
![]() | 2.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT,EGP sang BTC,EGP sang ETH,EGP sang USBT , EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Envoy của bạn
Nhập số lượng ENV của bạn
Nhập số lượng ENV của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Envoy hiện tại bằng Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Envoy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Envoy sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Envoy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Envoy sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Envoy sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Envoy sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Envoy sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Envoy (ENV)

Що таке монета SEI: Аналіз нових криптоактивів та інвестиційні перспективи
SEI монета вийшла на ринок криптовалют з інноваційною технологією блокчейн та ефективними можливостями обробки транзакцій.

Новини про монету Mubarak: Досліджуйте найгарячіші крипт
Монета Mubarak поєднує в собі не лише гумористичні та жартівливі Інтернет-елементи з жорсткою фінансовою логікою, але й надає роздрібним інвесторам непередбачувані ринкові уявлення.

Прогноз ціни на токен Mubarak 2025 року та аналіз інвестицій
Токен MUBARAK, як нова мем-монета на ланцюзі BNB, демонструє унікальні переваги та потенціал росту.

Яка Ціна на SUI? Як Торгувати SUI у Майбутньому?
Токен SUI буде внесений до платформи Gate.io в травні 2023 року і є одним з найуспішніших проектів блокчейну рівня 1 за останні два роки.

Sui Network: Переосмислення майбутнього високопродуктивних блокчейнів
SUI має на меті вирішити проблему масштабованості традиційного блокчейну та забезпечити міцну основу для наступного покоління децентралізованих додатків (dApps).

Поточна ціна SUI та Посібник з торгівлі Gate.io: ваш ресурс № 1 для інвестиційних можливостей
Gate.io став улюбленою платформою для торгівлі SUI через свою безпеку, ліквідність та користувацький досвід.