Chuyển đổi 1 ELYSIA (EL) sang Nepalese Rupee (NPR)
EL/NPR: 1 EL ≈ रू0.57 NPR
ELYSIA Thị trường hôm nay
ELYSIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELYSIA được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू0.5713. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,803,301,000.00 EL, tổng vốn hóa thị trường của ELYSIA tính bằng NPR là रू519,583,366,063.89. Trong 24h qua, giá của ELYSIA tính bằng NPR đã tăng रू0.00002971, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.7%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELYSIA tính bằng NPR là रू2.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.0163.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EL sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EL sang NPR là रू0.57 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +0.7% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EL/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EL/NPR trong ngày qua.
Giao dịch ELYSIA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.004274 | +0.65% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EL/USDT là $0.004274, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.65%, Giá giao dịch Giao ngay EL/USDT là $0.004274 và +0.65%, và Giá giao dịch Hợp đồng EL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ELYSIA sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi EL sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EL | 0.57NPR |
2EL | 1.14NPR |
3EL | 1.71NPR |
4EL | 2.28NPR |
5EL | 2.85NPR |
6EL | 3.42NPR |
7EL | 3.99NPR |
8EL | 4.57NPR |
9EL | 5.14NPR |
10EL | 5.71NPR |
1000EL | 571.32NPR |
5000EL | 2,856.63NPR |
10000EL | 5,713.27NPR |
50000EL | 28,566.36NPR |
100000EL | 57,132.73NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang EL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 1.75EL |
2NPR | 3.50EL |
3NPR | 5.25EL |
4NPR | 7.00EL |
5NPR | 8.75EL |
6NPR | 10.50EL |
7NPR | 12.25EL |
8NPR | 14.00EL |
9NPR | 15.75EL |
10NPR | 17.50EL |
100NPR | 175.03EL |
500NPR | 875.15EL |
1000NPR | 1,750.30EL |
5000NPR | 8,751.54EL |
10000NPR | 17,503.09EL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EL sang NPR và từ NPR sang EL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000EL sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang EL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ELYSIA phổ biến
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | UM0.17 MRU |
![]() | ރ.0.07 MVR |
![]() | MK7.51 MWK |
![]() | C$0.16 NIO |
![]() | B/.0 PAB |
![]() | ₲33.76 PYG |
![]() | $0.04 SBD |
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | ₨0.06 SCR |
![]() | ج.س.1.98 SDG |
![]() | £0 SHP |
![]() | Sh2.47 SOS |
![]() | $0.13 SRD |
![]() | Db0 STD |
![]() | L0.08 SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EL = $undefined USD, 1 EL = € EUR, 1 EL = ₹ INR , 1 EL = Rp IDR,1 EL = $ CAD, 1 EL = £ GBP, 1 EL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
AVAX chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1562 |
![]() | 0.00004238 |
![]() | 0.001804 |
![]() | 3.73 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.00593 |
![]() | 0.02591 |
![]() | 3.74 |
![]() | 18.23 |
![]() | 4.84 |
![]() | 16.27 |
![]() | 0.001825 |
![]() | 2,532.43 |
![]() | 0.00004301 |
![]() | 0.2347 |
![]() | 0.1641 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ELYSIA của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYSIA hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYSIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYSIA sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ELYSIA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ELYSIA sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ELYSIA sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ELYSIA (EL)

كيف أداء سعر عملة ELX؟ ما هي المزايا الفريدة لعملة ELX؟
يتميز عملة ELX في سوق العملات المشفرة التنافسية بتقنيتها المبتكرة وتطبيقاتها الواسعة.

عملة BROCCOLI: مستوحاة من Belgian Malinois الخاصة بالعملات الرقمية
يحلل المقال كيف تجمع BROCCOLI بذكاء الكلاب الأليفة مع تكنولوجيا بلوكتشين، مما أثار انتباها واسعا.

عملة ELX: حل السيولة DeFi لمشروع بلوكتشين إليكسير
عملة ELX هي النواة الأساسية لمشروع بلوكتشين إلكسير، وتوفير حلاً للسيولة ثوريًا لنظام DeFi.

عملة FUEL: حلاً مبتكرًا لمساحة التشويش على إثيريوم
استكشف كيف تقوم عملة FUEL بثورة في مجال التشويش على إثيريوم.

عملة PELL: شبكة التحقق اللامركزية بتقنية إعادة Stake لـ BTC عبر السلاسل
يقدم المقال كيف تعمل PELL على تحسين كفاءة رأس المال من خلال آلية إعادة الرهان المبتكرة وتوفير طريقة فعالة وآمنة للمطورين لبناء خدمات التحقق.

كل ما تحتاج معرفته حول عملة ELX وإلكسير
عملة ELX، المعروفة أيضًا باسم إليكسير، هي أصل رقمي ناشئ يجذب الانتباه في مجال سلسلة الكتل.
Tìm hiểu thêm về ELYSIA (EL)

ما هي إليسيا؟ كل ما تريد معرفته عن EL

اعتبارات تصميم مصادر FOCIL

بوابة البحث: نظرة عامة على الهبات الساخنة (2025.02.10-2025.02.14)

7 صانعي السياسات الذين هم 'مركزون بشكل ليزر' على سعر بيتكوين 100 ألف دولار

عملات الميمز من TON: الدعم البيئي، مشاريع الاستثمار واتجاهات السوق
