logo ELYSIAChuyển đổi 1 ELYSIA (EL) sang Nepalese Rupee (NPR)

EL/NPR: 1 ELरू0.52 NPR

logo ELYSIA
EL
logo NPR
NPR

Lần cập nhật mới nhất :

ELYSIA Thị trường hôm nay

ELYSIA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EL được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू0.5193. Với nguồn cung lưu hành là 6,803,301,000.00 EL, tổng vốn hóa thị trường của EL tính bằng NPR là रू472,293,256,237.30. Trong 24h qua, giá của EL tính bằng NPR đã giảm रू-0.0002129, thể hiện mức giảm -5.20%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EL tính bằng NPR là रू2.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.0163.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1EL sang NPR

रू0.51-5.20%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EL sang NPR là रू0.51 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -5.20% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EL/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EL/NPR trong ngày qua.

Giao dịch ELYSIA

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ELYSIAEL/USDT
Spot
$ 0.003882
-5.20%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EL/USDT là $0.003882, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.20%, Giá giao dịch Giao ngay EL/USDT là $0.003882 và -5.20%, và Giá giao dịch Hợp đồng EL/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi ELYSIA sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi EL sang NPR

logo ELYSIASố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1EL
0.51NPR
2EL
1.03NPR
3EL
1.55NPR
4EL
2.07NPR
5EL
2.59NPR
6EL
3.11NPR
7EL
3.63NPR
8EL
4.15NPR
9EL
4.67NPR
10EL
5.19NPR
1000EL
519.32NPR
5000EL
2,596.63NPR
10000EL
5,193.27NPR
50000EL
25,966.38NPR
100000EL
51,932.77NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang EL

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo ELYSIA
1NPR
1.92EL
2NPR
3.85EL
3NPR
5.77EL
4NPR
7.70EL
5NPR
9.62EL
6NPR
11.55EL
7NPR
13.47EL
8NPR
15.40EL
9NPR
17.33EL
10NPR
19.25EL
100NPR
192.55EL
500NPR
962.78EL
1000NPR
1,925.56EL
5000NPR
9,627.83EL
10000NPR
19,255.66EL

Các bảng chuyển đổi số tiền từ EL sang NPR và từ NPR sang EL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000EL sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang EL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1ELYSIA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EL = $undefined USD, 1 EL = € EUR, 1 EL = ₹ INR , 1 EL = Rp IDR,1 EL = $ CAD, 1 EL = £ GBP, 1 EL = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NPR
NPR
logo GTGT
0.1677
logo BTCBTC
0.00004559
logo ETHETH
0.002073
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.79
logo BNBBNB
0.00624
logo SOLSOL
0.02962
logo USDCUSDC
3.74
logo DOGEDOGE
22.70
logo ADAADA
5.72
logo TRXTRX
16.05
logo STETHSTETH
0.002065
logo SMARTSMART
2,599.31
logo WBTCWBTC
0.00004563
logo TONTON
0.9507
logo LINKLINK
0.2814

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ELYSIA của bạn

01

Nhập số lượng EL của bạn

Nhập số lượng EL của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYSIA hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYSIA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYSIA sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ELYSIA

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ELYSIA sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi ELYSIA sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ELYSIA (EL)

Tìm hiểu thêm về ELYSIA (EL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.