ElixirChuyển đổi Elixir (ELX) sang Rwandan Franc (RWF)

ELX/RWF: 1 ELX ≈ RF128.45 RWF

Lần cập nhật mới nhất:

Elixir Thị trường hôm nay

Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Rwandan Franc (RWF) là RF128.45. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng RWF là RF28,959,669,815,760.22. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng RWF đã giảm RF-16.02, biểu thị mức giảm -11.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng RWF là RF1,027, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF124.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang RWF

RF128.45-11.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang RWF là RF128.45 RWF, với tỷ lệ thay đổi là -11.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/RWF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/RWF trong ngày qua.

Giao dịch Elixir

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ElixirELX/USDT
Giao ngay
$0.0963
-9.91%
logo ElixirELX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.096
-9.43%

The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.0963, with a 24-hour trading change of -9.91%, ELX/USDT Spot is $0.0963 and -9.91%, and ELX/USDT Perpetual is $0.096 and -9.43%.

Bảng chuyển đổi Elixir sang Rwandan Franc

Bảng chuyển đổi ELX sang RWF

logo ElixirSố lượng
Chuyển thànhlogo RWF
1ELX
128.45RWF
2ELX
256.91RWF
3ELX
385.37RWF
4ELX
513.83RWF
5ELX
642.29RWF
6ELX
770.75RWF
7ELX
899.21RWF
8ELX
1,027.67RWF
9ELX
1,156.12RWF
10ELX
1,284.58RWF
100ELX
12,845.88RWF
500ELX
64,229.42RWF
1000ELX
128,458.85RWF
5000ELX
642,294.27RWF
10000ELX
1,284,588.55RWF

Bảng chuyển đổi RWF sang ELX

logo RWFSố lượng
Chuyển thànhlogo Elixir
1RWF
0.007784ELX
2RWF
0.01556ELX
3RWF
0.02335ELX
4RWF
0.03113ELX
5RWF
0.03892ELX
6RWF
0.0467ELX
7RWF
0.05449ELX
8RWF
0.06227ELX
9RWF
0.07006ELX
10RWF
0.07784ELX
100000RWF
778.45ELX
500000RWF
3,892.29ELX
1000000RWF
7,784.59ELX
5000000RWF
38,922.96ELX
10000000RWF
77,845.93ELX

Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang RWF và RWF sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELX sang RWF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RWF sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Elixir phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.1 USD, 1 ELX = €0.09 EUR, 1 ELX = ₹8.01 INR, 1 ELX = Rp1,454.78 IDR, 1 ELX = $0.13 CAD, 1 ELX = £0.07 GBP, 1 ELX = ฿3.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RWFRWF
logo GTGT
0.01661
logo BTCBTC
0.000004433
logo ETHETH
0.0002302
logo USDTUSDT
0.3733
logo XRPXRP
0.1752
logo BNBBNB
0.0006367
logo SOLSOL
0.002837
logo USDCUSDC
0.3731
logo DOGEDOGE
2.25
logo TRXTRX
1.46
logo ADAADA
0.5847
logo STETHSTETH
0.0002314
logo WBTCWBTC
0.000004436
logo SMARTSMART
329.16
logo LEOLEO
0.03986
logo AVAXAVAX
0.01858

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT, RWF sang BTC, RWF sang ETH, RWF sang USBT, RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Elixir của bạn

01

Nhập số lượng ELX của bạn

Nhập số lượng ELX của bạn

02

Chọn Rwandan Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Elixir

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Rwandan Franc (RWF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Rwandan Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Tìm hiểu thêm về Elixir (ELX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.