dFundChuyển đổi dFund (DFND) sang West African Cfa Franc (XOF)

DFND/XOF: 1 DFND ≈ FCFA0.103 XOF

Lần cập nhật mới nhất:

dFund Thị trường hôm nay

dFund đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dFund chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA0.103. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 332,447,042.92 DFND, tổng vốn hóa thị trường của dFund tính bằng XOF là FCFA20,128,797,971.3. Trong 24h qua, giá của dFund tính bằng XOF đã tăng FCFA0.000113, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dFund tính bằng XOF là FCFA36.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.08814.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFND sang XOF

FCFA0.103+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFND sang XOF là FCFA0.103 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFND/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFND/XOF trong ngày qua.

Giao dịch dFund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dFundDFND/USDT
Giao ngay
$0.0001754
0.22%

The real-time trading price of DFND/USDT Spot is $0.0001754, with a 24-hour trading change of 0.22%, DFND/USDT Spot is $0.0001754 and 0.22%, and DFND/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi dFund sang West African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi DFND sang XOF

logo dFundSố lượng
Chuyển thànhlogo XOF
1DFND
0.1XOF
2DFND
0.2XOF
3DFND
0.3XOF
4DFND
0.41XOF
5DFND
0.51XOF
6DFND
0.61XOF
7DFND
0.72XOF
8DFND
0.82XOF
9DFND
0.92XOF
10DFND
1.02XOF
1000DFND
102.96XOF
5000DFND
514.82XOF
10000DFND
1,029.65XOF
50000DFND
5,148.26XOF
100000DFND
10,296.52XOF

Bảng chuyển đổi XOF sang DFND

logo XOFSố lượng
Chuyển thànhlogo dFund
1XOF
9.71DFND
2XOF
19.42DFND
3XOF
29.13DFND
4XOF
38.84DFND
5XOF
48.56DFND
6XOF
58.27DFND
7XOF
67.98DFND
8XOF
77.69DFND
9XOF
87.4DFND
10XOF
97.12DFND
100XOF
971.2DFND
500XOF
4,856DFND
1000XOF
9,712.01DFND
5000XOF
48,560.05DFND
10000XOF
97,120.11DFND

Bảng chuyển đổi số tiền DFND sang XOF và XOF sang DFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DFND sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XOF sang DFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dFund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFND = $0 USD, 1 DFND = €0 EUR, 1 DFND = ₹0.01 INR, 1 DFND = Rp2.66 IDR, 1 DFND = $0 CAD, 1 DFND = £0 GBP, 1 DFND = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XOFXOF
logo GTGT
0.03731
logo BTCBTC
0.000009959
logo ETHETH
0.0005161
logo USDTUSDT
0.851
logo XRPXRP
0.3946
logo BNBBNB
0.00142
logo SOLSOL
0.006379
logo USDCUSDC
0.8505
logo DOGEDOGE
5.04
logo ADAADA
1.29
logo TRXTRX
3.44
logo STETHSTETH
0.000516
logo WBTCWBTC
0.000009958
logo SMARTSMART
732.79
logo LEOLEO
0.09144
logo AVAXAVAX
0.04158

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.

Nhập số lượng dFund của bạn

01

Nhập số lượng DFND của bạn

Nhập số lượng DFND của bạn

02

Chọn West African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dFund hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dFund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dFund sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dFund

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dFund sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dFund sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dFund sang West African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi dFund sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dFund (DFND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.