dFund Thị trường hôm nay
dFund đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của dFund chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn0.001184. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 332,447,042.92 DFND, tổng vốn hóa thị trường của dFund tính bằng HRK là kn2,657,198.18. Trong 24h qua, giá của dFund tính bằng HRK đã tăng kn0.00001609, biểu thị mức tăng +1.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dFund tính bằng HRK là kn0.4153, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.001012.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFND sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFND sang HRK là kn0.001184 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +1.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFND/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFND/HRK trong ngày qua.
Giao dịch dFund
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001752 | 1.56% |
The real-time trading price of DFND/USDT Spot is $0.0001752, with a 24-hour trading change of 1.56%, DFND/USDT Spot is $0.0001752 and 1.56%, and DFND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi dFund sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi DFND sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFND | 0HRK |
2DFND | 0HRK |
3DFND | 0HRK |
4DFND | 0HRK |
5DFND | 0HRK |
6DFND | 0HRK |
7DFND | 0HRK |
8DFND | 0HRK |
9DFND | 0.01HRK |
10DFND | 0.01HRK |
100000DFND | 118.4HRK |
500000DFND | 592.01HRK |
1000000DFND | 1,184.03HRK |
5000000DFND | 5,920.18HRK |
10000000DFND | 11,840.37HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang DFND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 844.56DFND |
2HRK | 1,689.13DFND |
3HRK | 2,533.7DFND |
4HRK | 3,378.27DFND |
5HRK | 4,222.83DFND |
6HRK | 5,067.4DFND |
7HRK | 5,911.97DFND |
8HRK | 6,756.54DFND |
9HRK | 7,601.1DFND |
10HRK | 8,445.67DFND |
100HRK | 84,456.77DFND |
500HRK | 422,283.85DFND |
1000HRK | 844,567.7DFND |
5000HRK | 4,222,838.51DFND |
10000HRK | 8,445,677.02DFND |
Bảng chuyển đổi số tiền DFND sang HRK và HRK sang DFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DFND sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang DFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1dFund phổ biến
dFund | 1 DFND |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.66IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
dFund | 1 DFND |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFND = $0 USD, 1 DFND = €0 EUR, 1 DFND = ₹0.01 INR, 1 DFND = Rp2.66 IDR, 1 DFND = $0 CAD, 1 DFND = £0 GBP, 1 DFND = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.35 |
![]() | 0.000905 |
![]() | 0.04635 |
![]() | 74.1 |
![]() | 36.97 |
![]() | 0.1289 |
![]() | 74.03 |
![]() | 0.651 |
![]() | 474.22 |
![]() | 307.03 |
![]() | 119.23 |
![]() | 0.0467 |
![]() | 0.0009062 |
![]() | 65,086.63 |
![]() | 7.86 |
![]() | 5.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng dFund của bạn
Nhập số lượng DFND của bạn
Nhập số lượng DFND của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dFund hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dFund.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dFund sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua dFund
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dFund sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dFund sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dFund sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi dFund sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dFund (DFND)

Token JOCKEY: Analisis tentang kegilaan Chicken Jockey berdasarkan Blockchain SOL
Token JOCKEY adalah proyek kriptocurrency yang terinspirasi oleh makhluk musuh langka Chicken Jockey dalam game Minecraft.

Bagaimana Kinerja Pasar NFT Ape Pada Tahun 2025?
NFT Ape menunjukkan kinerja pasar yang kuat dan prospek pengembangan yang luas pada tahun 2025.

Pertukaran yang direkomendasikan pada tahun 2025: Analisis komprehensif platform yang aman, biaya rendah, dan berpotensi tinggi
Menganalisis platform pertukaran teratas dunia untuk Anda

Token AGAWA: Jelajahi agen AGI gaya Ghibli di blockchain SOL
Token AGAWA adalah cryptocurrency yang diterbitkan di blockchain Solana, dengan nama lengkap adalah “Agawa”, yang berarti “Agentic Away

Apa Itu ORDI? Bagaimana Hal Ini Mempengaruhi Pengembangan Masa Depan Bitcoin NFT?
Protokol Ordinals menyuntikkan vitalitas baru ke dalam ekosistem Bitcoin, mendorong inovasi NFT dan pertumbuhan biaya transaksi.

1 Token SOS: Jelajahi bintang muncul di Blockchain SOL
Solana Swap adalah pertukaran routing cerdas terdesentralisasi berdasarkan model pelatihan sumber terbuka Google DeepMind untuk Solana.