Chuyển đổi 1 Devomon (EVO) sang West African Cfa Franc (XOF)
EVO/XOF: 1 EVO ≈ FCFA0.18 XOF
Devomon Thị trường hôm nay
Devomon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EVO được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA0.1763. Với nguồn cung lưu hành là 823,522,000.00 EVO, tổng vốn hóa thị trường của EVO tính bằng XOF là FCFA85,331,604,323.95. Trong 24h qua, giá của EVO tính bằng XOF đã giảm FCFA0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVO tính bằng XOF là FCFA11.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.1334.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EVO sang XOF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EVO sang XOF là FCFA0.17 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EVO/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVO/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Devomon
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0003 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EVO/USDT là $0.0003, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay EVO/USDT là $0.0003 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng EVO/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Devomon sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi EVO sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVO | 0.17XOF |
2EVO | 0.35XOF |
3EVO | 0.52XOF |
4EVO | 0.7XOF |
5EVO | 0.88XOF |
6EVO | 1.05XOF |
7EVO | 1.23XOF |
8EVO | 1.41XOF |
9EVO | 1.58XOF |
10EVO | 1.76XOF |
1000EVO | 176.31XOF |
5000EVO | 881.55XOF |
10000EVO | 1,763.10XOF |
50000EVO | 8,815.52XOF |
100000EVO | 17,631.04XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang EVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 5.67EVO |
2XOF | 11.34EVO |
3XOF | 17.01EVO |
4XOF | 22.68EVO |
5XOF | 28.35EVO |
6XOF | 34.03EVO |
7XOF | 39.70EVO |
8XOF | 45.37EVO |
9XOF | 51.04EVO |
10XOF | 56.71EVO |
100XOF | 567.18EVO |
500XOF | 2,835.90EVO |
1000XOF | 5,671.81EVO |
5000XOF | 28,359.07EVO |
10000XOF | 56,718.14EVO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EVO sang XOF và từ XOF sang EVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000EVO sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XOF sang EVO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Devomon phổ biến
Devomon | 1 EVO |
---|---|
![]() | ₩0.4 KRW |
![]() | ₴0.01 UAH |
![]() | NT$0.01 TWD |
![]() | ₨0.08 PKR |
![]() | ₱0.02 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.01 CZK |
Devomon | 1 EVO |
---|---|
![]() | RM0 MYR |
![]() | zł0 PLN |
![]() | kr0 SEK |
![]() | R0.01 ZAR |
![]() | Rs0.09 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EVO = $undefined USD, 1 EVO = € EUR, 1 EVO = ₹ INR , 1 EVO = Rp IDR,1 EVO = $ CAD, 1 EVO = £ GBP, 1 EVO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
AVAX chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03583 |
![]() | 0.000009761 |
![]() | 0.0004107 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 0.3481 |
![]() | 0.00133 |
![]() | 0.006001 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 4.58 |
![]() | 1.12 |
![]() | 3.74 |
![]() | 0.0004128 |
![]() | 569.07 |
![]() | 0.000009846 |
![]() | 0.05513 |
![]() | 0.03872 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Devomon của bạn
Nhập số lượng EVO của bạn
Nhập số lượng EVO của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Devomon hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Devomon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Devomon sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Devomon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Devomon sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Devomon sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Devomon sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Devomon sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Devomon (EVO)

Le remboursement initial de FTX a été lancé, tous les clients peuvent-ils recevoir une compensation en toute transparence ?
FTX a lancé son premier plan d’indemnisation le 19 février 2025 pour indemniser les créanciers de moins de 50 000 dollars.

Jeton LGTB : Bread Meme sur la plateforme m3m3, Staking Meme pour recevoir un Airdrop
Mème de pain innovant sur la plateforme m3m3. Apprenez comment obtenir des largages LGTB en misant des mèmes, ainsi que l'engagement de l'équipe à un verrouillage de 15 % pendant un an.

AI Memecoin Millionaire Truth Terminal Ignites Crypto’s AI Revolution
Rôles des agents d'IA dans la finance et le service clientèle

Actualités quotidiennes | Les fonds ETF BTC continuent de recevoir d'importants afflux, REEF a chuté de 70%
Les entrées de BTC ETF ont dépassé 300 millions de dollars_ EIGEN accueille favorablement le grand déblocage d'aujourd'hui_ REEF a chuté de 70%.

Après l'ère FTX : Evolution du trading Crypto
Pendant l'ère post-FTX, les sociétés de crypto _ious ont mis en place des mesures appropriées pour protéger leurs clients et se conformer à la législation nationale.

Gate.io AMA avec Ethlas - Concevoir l'avenir du jeu
Gate.io a organisé une session AMA (Ask-Me-Anything) avec Elston Sam, responsable des produits et de la croissance d'Ethlas dans l'espace Twitter.