logo DevomonChuyển đổi 1 Devomon (EVO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

EVO/UAH: 1 EVO0.01 UAH

logo Devomon
EVO
logo UAH
UAH

Lần cập nhật mới nhất :

Devomon Thị trường hôm nay

Devomon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVO được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.0124. Với nguồn cung lưu hành là 823,522,000.00 EVO, tổng vốn hóa thị trường của EVO tính bằng UAH là ₴422,261,539.38. Trong 24h qua, giá của EVO tính bằng UAH đã giảm ₴-0.00001097, thể hiện mức giảm -3.53%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVO tính bằng UAH là ₴0.8061, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.009384.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1EVO sang UAH

0.01-3.53%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EVO sang UAH là ₴0.01 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -3.53% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EVO/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVO/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Devomon

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo DevomonEVO/USDT
Spot
$ 0.0003
-3.53%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EVO/USDT là $0.0003, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.53%, Giá giao dịch Giao ngay EVO/USDT là $0.0003 và -3.53%, và Giá giao dịch Hợp đồng EVO/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Devomon sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi EVO sang UAH

logo DevomonSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1EVO
0.01UAH
2EVO
0.02UAH
3EVO
0.03UAH
4EVO
0.04UAH
5EVO
0.06UAH
6EVO
0.07UAH
7EVO
0.08UAH
8EVO
0.09UAH
9EVO
0.11UAH
10EVO
0.12UAH
10000EVO
124.02UAH
50000EVO
620.13UAH
100000EVO
1,240.26UAH
500000EVO
6,201.31UAH
1000000EVO
12,402.63UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang EVO

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Devomon
1UAH
80.62EVO
2UAH
161.25EVO
3UAH
241.88EVO
4UAH
322.51EVO
5UAH
403.14EVO
6UAH
483.76EVO
7UAH
564.39EVO
8UAH
645.02EVO
9UAH
725.65EVO
10UAH
806.28EVO
100UAH
8,062.80EVO
500UAH
40,314.03EVO
1000UAH
80,628.06EVO
5000UAH
403,140.30EVO
10000UAH
806,280.60EVO

Các bảng chuyển đổi số tiền từ EVO sang UAH và từ UAH sang EVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000EVO sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang EVO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Devomon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EVO = $0 USD, 1 EVO = €0 EUR, 1 EVO = ₹0.03 INR , 1 EVO = Rp4.55 IDR,1 EVO = $0 CAD, 1 EVO = £0 GBP, 1 EVO = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo UAH
UAH
logo GTGT
0.5147
logo BTCBTC
0.0001391
logo ETHETH
0.005847
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
4.94
logo BNBBNB
0.0194
logo SOLSOL
0.08717
logo USDCUSDC
12.09
logo ADAADA
16.73
logo DOGEDOGE
68.92
logo TRXTRX
52.96
logo STETHSTETH
0.005848
logo SMARTSMART
8,009.40
logo WBTCWBTC
0.000139
logo LINKLINK
0.7999
logo LEOLEO
1.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Devomon của bạn

01

Nhập số lượng EVO của bạn

Nhập số lượng EVO của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Devomon hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Devomon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Devomon sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Devomon

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Devomon sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Devomon sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Devomon (EVO)

Tìm hiểu thêm về Devomon (EVO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.