logo DevomonChuyển đổi 1 Devomon (EVO) sang Cfp Franc (XPF)

EVO/XPF: 1 EVO0.03 XPF

logo Devomon
EVO
logo XPF
XPF

Lần cập nhật mới nhất :

Devomon Thị trường hôm nay

Devomon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVO được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣0.03207. Với nguồn cung lưu hành là 823,522,000.00 EVO, tổng vốn hóa thị trường của EVO tính bằng XPF là ₣2,824,053,556.02. Trong 24h qua, giá của EVO tính bằng XPF đã giảm ₣-0.00001097, thể hiện mức giảm -3.53%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVO tính bằng XPF là ₣2.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.02426.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1EVO sang XPF

0.03-3.53%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EVO sang XPF là ₣0.03 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -3.53% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EVO/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVO/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Devomon

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo DevomonEVO/USDT
Spot
$ 0.0003
-3.53%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EVO/USDT là $0.0003, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.53%, Giá giao dịch Giao ngay EVO/USDT là $0.0003 và -3.53%, và Giá giao dịch Hợp đồng EVO/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Devomon sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi EVO sang XPF

logo DevomonSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1EVO
0.03XPF
2EVO
0.06XPF
3EVO
0.09XPF
4EVO
0.12XPF
5EVO
0.16XPF
6EVO
0.19XPF
7EVO
0.22XPF
8EVO
0.25XPF
9EVO
0.28XPF
10EVO
0.32XPF
10000EVO
320.74XPF
50000EVO
1,603.72XPF
100000EVO
3,207.44XPF
500000EVO
16,037.23XPF
1000000EVO
32,074.47XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang EVO

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Devomon
1XPF
31.17EVO
2XPF
62.35EVO
3XPF
93.53EVO
4XPF
124.70EVO
5XPF
155.88EVO
6XPF
187.06EVO
7XPF
218.24EVO
8XPF
249.41EVO
9XPF
280.59EVO
10XPF
311.77EVO
100XPF
3,117.74EVO
500XPF
15,588.72EVO
1000XPF
31,177.44EVO
5000XPF
155,887.22EVO
10000XPF
311,774.44EVO

Các bảng chuyển đổi số tiền từ EVO sang XPF và từ XPF sang EVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000EVO sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang EVO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Devomon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EVO = $0 USD, 1 EVO = €0 EUR, 1 EVO = ₹0.03 INR , 1 EVO = Rp4.55 IDR,1 EVO = $0 CAD, 1 EVO = £0 GBP, 1 EVO = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XPF
XPF
logo GTGT
0.2015
logo BTCBTC
0.00005443
logo ETHETH
0.002347
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
1.92
logo BNBBNB
0.00751
logo SOLSOL
0.03442
logo USDCUSDC
4.67
logo DOGEDOGE
27.04
logo ADAADA
6.60
logo TRXTRX
20.64
logo STETHSTETH
0.002343
logo SMARTSMART
3,151.35
logo WBTCWBTC
0.00005499
logo LINKLINK
0.3194
logo LEOLEO
0.4725

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Devomon của bạn

01

Nhập số lượng EVO của bạn

Nhập số lượng EVO của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Devomon hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Devomon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Devomon sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Devomon

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Devomon sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Devomon sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Devomon sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Devomon (EVO)

Tìm hiểu thêm về Devomon (EVO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.