Chuyển đổi 1 Deliq (DLQ) sang Omani Rial (OMR)
DLQ/OMR: 1 DLQ ≈ ﷼0.00 OMR
Deliq Thị trường hôm nay
Deliq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Deliq được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.0001571. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 DLQ, tổng vốn hóa thị trường của Deliq tính bằng OMR là ﷼0.00. Trong 24h qua, giá của Deliq tính bằng OMR đã tăng ﷼0.000001871, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Deliq tính bằng OMR là ﷼0.0403, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.00008204.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DLQ sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DLQ sang OMR là ﷼0.00 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DLQ/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DLQ/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Deliq
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DLQ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DLQ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DLQ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Deliq sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi DLQ sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DLQ | 0.00OMR |
2DLQ | 0.00OMR |
3DLQ | 0.00OMR |
4DLQ | 0.00OMR |
5DLQ | 0.00OMR |
6DLQ | 0.00OMR |
7DLQ | 0.00OMR |
8DLQ | 0.00OMR |
9DLQ | 0.00OMR |
10DLQ | 0.00OMR |
1000000DLQ | 157.17OMR |
5000000DLQ | 785.89OMR |
10000000DLQ | 1,571.79OMR |
50000000DLQ | 7,858.98OMR |
100000000DLQ | 15,717.97OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang DLQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 6,362.14DLQ |
2OMR | 12,724.28DLQ |
3OMR | 19,086.42DLQ |
4OMR | 25,448.57DLQ |
5OMR | 31,810.71DLQ |
6OMR | 38,172.85DLQ |
7OMR | 44,534.99DLQ |
8OMR | 50,897.14DLQ |
9OMR | 57,259.28DLQ |
10OMR | 63,621.42DLQ |
100OMR | 636,214.25DLQ |
500OMR | 3,181,071.25DLQ |
1000OMR | 6,362,142.50DLQ |
5000OMR | 31,810,712.51DLQ |
10000OMR | 63,621,425.03DLQ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DLQ sang OMR và từ OMR sang DLQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000DLQ sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang DLQ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Deliq phổ biến
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | UM0.02 MRU |
![]() | ރ.0.01 MVR |
![]() | MK0.71 MWK |
![]() | C$0.02 NIO |
![]() | B/.0 PAB |
![]() | ₲3.19 PYG |
![]() | $0 SBD |
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | ₨0.01 SCR |
![]() | ج.س.0.19 SDG |
![]() | £0 SHP |
![]() | Sh0.23 SOS |
![]() | $0.01 SRD |
![]() | Db0 STD |
![]() | L0.01 SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DLQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DLQ = $undefined USD, 1 DLQ = € EUR, 1 DLQ = ₹ INR , 1 DLQ = Rp IDR,1 DLQ = $ CAD, 1 DLQ = £ GBP, 1 DLQ = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 57.56 |
![]() | 0.01532 |
![]() | 0.6944 |
![]() | 1,300.61 |
![]() | 615.52 |
![]() | 2.15 |
![]() | 10.31 |
![]() | 1,300.26 |
![]() | 7,530.63 |
![]() | 1,914.87 |
![]() | 5,432.77 |
![]() | 0.6939 |
![]() | 891,899.94 |
![]() | 0.01533 |
![]() | 322.35 |
![]() | 138.50 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Deliq của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Deliq hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Deliq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Deliq sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Deliq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Deliq sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Deliq sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Deliq (DLQ)

عملة GHIBLI: تحليل لمشاريع الابتكار MEME على سلسلة SOL في عام 2025
استكشف Ghiblification، المشروع الإبداعي MEME على سلسلة SOL في عام 2025

ما هو عملة سوي؟ تعرف المزيد عن مشروع سوي
إذا كنت تغوص في عالم الهبات الجوية، وأسواق العملات الرقمية، أو ببساطة استكشاف الابتكارات الجديدة في مجال البلوكتشين، فإن فهم سوي وعملته أمر أساسي.

عملة PELL: تحويل عملية BTC Restaking وأمان Web3 في عام 2025
اكتشاف تأثير رموز PELL على إعادة تشغيل BTC وكفاءة Web3، مما يعزز أمان Bitcoin ويشكل مستقبله المالي.

عملة NACHO في عام 2025: رمز MEME الرائد لـ Kaspa يدفع الابتكار في DeFi
استكشف NACHO، رمز Kaspas الساخر الذي يعيد تشكيل Web3 و DeFi، مما يؤثر في سلاسل الكتل السريعة واتجاهات العملات المشفرة في عام 2025. اكتشف فائدته ومستقبله.

عملة PARTI: ثورة في بنية الويب3 في عام 2025
اكتشف كيف حوّلت عملة PARTI البنية التحتية للويب3 في عام 2025 باستخدام أدوات شبكات الجسيمات.

سعر عملة فلوكي وتحليل السوق لعام 2025
استكشف عملات فلوكي 2025 المحتملة مع تحليلنا لتوقعات الأسعار ونمو النظام البيئي واتجاهات الاعتماد للاستثمارات المستنيرة.