Chuyển đổi 1 Deliq (DLQ) sang Mauritanian Ouguiya (MRU)
DLQ/MRU: 1 DLQ ≈ UM0.02 MRU
Deliq Thị trường hôm nay
Deliq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Deliq được chuyển đổi thành Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM0.01624. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 DLQ, tổng vốn hóa thị trường của Deliq tính bằng MRU là UM0.00. Trong 24h qua, giá của Deliq tính bằng MRU đã tăng UM0.000001871, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Deliq tính bằng MRU là UM4.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM0.008479.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DLQ sang MRU
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DLQ sang MRU là UM0.01 MRU, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DLQ/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DLQ/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Deliq
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DLQ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DLQ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DLQ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Deliq sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi DLQ sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DLQ | 0.01MRU |
2DLQ | 0.03MRU |
3DLQ | 0.04MRU |
4DLQ | 0.06MRU |
5DLQ | 0.08MRU |
6DLQ | 0.09MRU |
7DLQ | 0.11MRU |
8DLQ | 0.12MRU |
9DLQ | 0.14MRU |
10DLQ | 0.16MRU |
10000DLQ | 162.44MRU |
50000DLQ | 812.20MRU |
100000DLQ | 1,624.40MRU |
500000DLQ | 8,122.04MRU |
1000000DLQ | 16,244.08MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang DLQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 61.56DLQ |
2MRU | 123.12DLQ |
3MRU | 184.68DLQ |
4MRU | 246.24DLQ |
5MRU | 307.80DLQ |
6MRU | 369.36DLQ |
7MRU | 430.92DLQ |
8MRU | 492.48DLQ |
9MRU | 554.04DLQ |
10MRU | 615.60DLQ |
100MRU | 6,156.08DLQ |
500MRU | 30,780.42DLQ |
1000MRU | 61,560.85DLQ |
5000MRU | 307,804.28DLQ |
10000MRU | 615,608.57DLQ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DLQ sang MRU và từ MRU sang DLQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000DLQ sang MRU, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MRU sang DLQ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Deliq phổ biến
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.03 INR |
![]() | Rp6.2 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | ₽0.04 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.06 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DLQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DLQ = $0 USD, 1 DLQ = €0 EUR, 1 DLQ = ₹0.03 INR , 1 DLQ = Rp6.2 IDR,1 DLQ = $0 CAD, 1 DLQ = £0 GBP, 1 DLQ = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
TON chuyển đổi sang MRU
LEO chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5584 |
![]() | 0.0001485 |
![]() | 0.006736 |
![]() | 12.58 |
![]() | 5.97 |
![]() | 0.02077 |
![]() | 0.09952 |
![]() | 12.58 |
![]() | 73.10 |
![]() | 18.69 |
![]() | 53.11 |
![]() | 0.006729 |
![]() | 8,786.82 |
![]() | 0.0001488 |
![]() | 3.12 |
![]() | 1.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT,MRU sang BTC,MRU sang ETH,MRU sang USBT , MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng Deliq của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Deliq hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Deliq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Deliq sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Deliq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Deliq sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Deliq sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Deliq (DLQ)

Токен Ghibli: ідеальне поєднання криптовалютних активів та мистецтва Студії Ghibli
У 2025 році Токен Ghibli, який асоціюється з легендарним японським анімаційним студією Studio Ghibli, швидко став новою зіркою на ринку.

Токен CLIZA: AI Платформа випуску токенів одним кліком на базовому ланцюжку
Токен CLIZA: революція штучного інтелекту з випуску токенів одним кліком на базовому ланцюжку

Стиль Джиблі: Новий тренд мистецтва та інтеграція криптоактивів у 2025 році
У 2025 році стиль Ghibli представляє не лише художній шарм класичної анімації студії Ghibli, але також стає гарячим ключовим словом для поєднання Криптоактивів та технології ШІ.

Стиль Миядзакі: Симфонія мистецтва Хаяо Миядзакі в цифрову епоху
Якщо йдеться про мистецтво анімації, стиль Міязакі (стиль Гіблі) - це ключовий термін, який не можна обійти стороною.

PUMP Токен: Досліджуйте Meme Coin Rising Star в екосистемі Solana
Токен PUMP, як член екосистеми Solana, робить собі ім'я через платформи, такі як Pump.fun.

Глибинний аналіз потенціалу та вартості проєкту PumpBTC (PUMP)
PumpBTC - це децентралізована операційна система, спеціально розроблена для Модульних Ланцюгів.